Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NIC Liga Primera-] HYH Export Sebaco FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[NIC Liga Primera-] UNAN Managua |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 14 | 8 | 33.3% |
HYH Export Sebaco FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 28-04-24 | 6 - 3 (4 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
NIC D1 | 13-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIC D1 | 26-11-23 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 2.10 | 3.50 | 2.59 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
NIC D1 | 19-09-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 11 - 0 | B | ||||||||
NIC D1 | 05-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | 1.89 | 3.45 | 3.00 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | T |
NIC D1 | 12-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.87 | 3.30 | 3.20 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | X |
NIC D1 | 26-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.81 | 3.85 | 2.96 | H | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | X |
NIC D1 | 07-08-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | 1.80 | 3.45 | 3.30 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
NIC CUP | 21-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
NIC CUP | 01-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
HYH Export Sebaco FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NIC D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.18 | 3.40 | 2.52 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
NIC D1 | 12-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
NIC D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIC D1 | 28-04-24 | 6 - 3 (4 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
NIC D1 | 25-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 1.98 | 3.35 | 2.89 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
NIC D1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NIC D1 | 18-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 10-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
UNAN Managua |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 02-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.73 | 3.55 | 3.45 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
NIC D1 | 25-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
NIC D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
NIC D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
NIC D1 | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
NIC D1 | 28-04-24 | 6 - 3 (4 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
NIC D1 | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
NIC D1 | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
NIC D1 | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
NIC D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | 2.63 | 3.60 | 2.17 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
HYH Export Sebaco FC |
HYH Export Sebaco FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|