Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | |
Live | - - - - | - - - - | |
13 1:0 | 0.97 0.25 0.82 0.95 0.25 0.85 | 0.9 2.75 0.9 0.82 3.75 0.97 | 2.2 3.5 2.87 1.44 4.5 6 |
39 2:0 | 0.82 1.5 0.97 0.87 0.75 0.92 | -0.98 4 0.77 0.82 4 0.97 | 1.05 11 21 1.03 13 23 |
HT 2:0 | - - - - | 0.82 3.75 0.97 0.85 3.75 0.95 | |
56 3:0 | 0.95 0.5 0.85 0.92 0.5 0.87 | 0.77 3.25 -0.98 0.77 4.25 -0.98 | 1.02 17 29 1 34 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HYH Export Sebaco FC Sự kiện chính UNAN Managua
3
Phút
0
89'
E. Mina
Osmin Hazael Salinas Aguirre
80'
Osmin Hazael Salinas Aguirre
Mario Ramírez
78'
Braison Ricardo Cardona Simarra
E. Castillo
78'
74'
O. Soto
R. Pabón
W. Palacios
73'
U. Pozo
Roger Octavio Gómez Sediles
73'
73'
A. Chavarria
Leslie Sevilla
58'
Marcelo Cruz
N. Peralta
Efraín Mejía
57'
Cristhian José Herrera López
Franco Rondina
46'
46'
E. Mina
Brandón Ismael Arana Díaz
46'
O. Soto
Dario Ramos
46'
Josué Gabriel Calderón Palacios
M. Méndez
42'
N. Peralta
E. Castillo
39'
29'
Jason Eduardo Downs Morales
Efraín Mejía
14'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Penalty0
- 4Sút không trúng15
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 71Tấn công72
- 46Tấn công nguy hiểm71
- 54TL kiểm soát bóng46
- 8Sút trúng7
- 3Góc4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 4 | 10 | Bàn thắng | 18 |
5 | Bàn thua | 6 | 27 | Bàn thua | 18 |
3.33 | Phạt góc | 3.00 | 1.60 | Phạt góc | 3.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
HYH Export Sebaco FCTỷ lệ ghi bàn thắngUNAN Managua
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20
- 14
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 43
- 0
- 0
- 40
- 14
- 20
- 14