Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
0.25
1
0.85
0.25
1
0.85
3.25
0.95
0.85
3.25
0.95
4
2.1
2.55
4
2.1
2.55
Live
0.85
0.25
1
0.85
0.25
1
0.85
3.25
0.95
0.85
3.25
0.95
4
2.1
2.55
4
2.1
2.55
25
0:1
-
-
-
-
0.85
2.5
0.95
0.9
3.5
0.9
2.87
3.75
2.2
6.5
5
1.4
26
0:1
0.85
-0.25
0.95
0.97
0
0.82
-
-
-
-
40
1:1
0.8
-0.25
1
0.85
-0.25
0.95
0.82
3
0.97
0.92
4
0.87
7
4.75
1.4
3.2
3.25
2.25
HT
1:1
0.72
-0.25
-0.93
0.7
-0.25
-0.91
0.97
3.75
0.82
1
3.75
0.8
3
3
2.5
3
2.87
2.5
54
1:2
-
-
-
-
0.8
3.5
1
-0.95
4.5
0.75
3.1
2.87
2.5
8.5
4.33
1.36
56
1:2
-0.93
0
0.72
0.95
0
0.85
-
-
-
-
66
1:3
0.9
0
0.9
0.97
0
0.82
-0.98
4
0.77
-0.91
5
0.7
11
4.33
1.33
26
13
1.04
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
0.25
1.00
Live
1.05
0
0.75
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.12
0.95
Live
-0.8
10.5
0.625
Đội hìnhHoạt hình
Feyenoord3-4-33-4-1-2AS Monaco
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Feyenoord Sự kiện chính AS Monaco
1
Phút
3
89'
Midfield
SubstitutionSamuel nibombe
SubstitutionMohammed Salisu
89'
Midfield
SubstitutionRitchy Valme
SubstitutionGuillermo Maripán
80'
Midfield
SubstitutionMohamed Bamba
SubstitutionTakumi Minamino
Midfield
Julius Paulo Rudisill Substitution
Antoni Milambo Substitution
79'
Midfield
Luc netten Substitution
jan plug Substitution
79'
Midfield
Leo Sauer Substitution
Luka Ivanušec Substitution
79'
Midfield
Lugene arnaud Substitution
Givairo·Read Substitution
73'
Midfield
Jayden candelaria Substitution
Marcus Pedersen Substitution
73'
72'
Midfield
SubstitutionKassoum Ouattara
SubstitutionIsmail Jakobs
72'
Midfield
SubstitutionDenis Zakaria
SubstitutionFélix Lemaréchal
72'
Midfield
SubstitutionEliot Matazo
SubstitutionEdan Diop
72'
Midfield
SubstitutionBreel Embolo
SubstitutionFolarin Balogun
jan plugYellow card
72'
67'
GoalMohammed Salisu
Midfield
aleks zekovic Substitution
Ayase Ueda Substitution
62'
Midfield
Ezequiel Bullaude Substitution
Gjivai Zechiel Substitution
62'
Midfield
Aymen sliti Substitution
Ondrej Lingr Substitution
62'
Midfield
Mikki van Sas Substitution
Justin Bijlow Substitution
62'
56'
Yellow cardFélix Lemaréchal
51'
GoalGuillermo Maripán
46'
Midfield
SubstitutionMyron Boadu
SubstitutionGeorge Ilenikhena
Midfield
djomar giersthove Substitution
Lutsharel Geertruida Substitution
46'
39'
Yellow cardMohammed Salisu
Luka IvanušecGoal
39'
32'
Midfield
SubstitutionVanderson de Oliveira Campos
SubstitutionKrépin Diatta
25'
GoalGeorge Ilenikhena
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 46TL kiểm soát bóng54
  • 1Thẻ vàng1
  • 0Penalty0
  • 5Sút trúng6
  • 0Thẻ đỏ0
  • 4Sút không trúng4
  • 74Tấn công70
  • 56Tấn công nguy hiểm52
  • 4Góc6

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng325Bàn thắng20
6Bàn thua49Bàn thua12
2.67Phạt góc4.675.50Phạt góc3.70
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ2
FeyenoordTỷ lệ ghi bàn thắngAS Monaco
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 22
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 20
  • 0
21~30
  • 20
  • 22
31~40
  • 40
  • 11
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 20
  • 11
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 0
  • 33
81~90
  • 0

Feyenoord VS AS Monaco ngày 01-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues