Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 2.25 -0.97 0.83 2.25 -0.97 | 0.83 3.5 -0.97 0.83 3.5 -0.97 | 7.5 1.11 17 7.5 1.11 17 |
Live | 0.83 2.25 -0.97 0.83 2.25 -0.97 | 0.83 3.5 -0.97 0.83 3.5 -0.97 | 7.5 1.11 17 7.5 1.11 17 |
02 1:0 | - - 0.9 2.75 0.95 | 0.97 4 0.87 0.92 4.75 0.92 | 1.01 23 51 |
08 2:0 | 0.87 2.5 0.97 0.97 2.5 0.87 | 0.95 4.75 0.9 0.97 5.75 0.87 | 1.02 21 41 1 41 126 |
40 3:0 | 0.85 1.75 1 0.9 1.75 0.95 | 0.97 4.5 0.87 -0.98 5.5 0.82 | |
45 2:0 | 0.9 1.75 0.95 1 1.75 0.85 | -0.98 5.5 0.82 0.87 4.25 0.97 | |
HT 2:0 | 0.92 1.5 0.92 0.9 1.5 0.95 | -0.98 4.25 0.82 -0.95 4.25 0.8 | 1 41 151 1 41 201 |
65 3:0 | -0.87 1 0.72 0.77 0.75 -0.91 | -0.98 3.25 0.82 -0.87 4.25 0.72 | |
84 4:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.9 0.25 0.95 | -0.87 3.5 0.72 -0.71 4.5 0.6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Slavia Praha3-4-34-3-3Dynamo Ceske Budejovice
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Slavia Praha Sự kiện chính Dynamo Ceske Budejovice
4
Phút
0
Oscar Dorley
91'
89'
petr zika
88'
Jiří Skalák
Jan Suchan
Conrad·Wallem
83'
83'
Marvis Amadin Ogiomade
Jakob Tranziska
82'
Vojtech Hora
Zdeněk Ondrášek
Michal Tomič
El Hadji Malick Diouf
82'
Conrad·Wallem
David Doudera
82'
Lukas Vorlicky
Lukas Provod
75'
73'
petr zika
Samuel Šigut
Matej Jurasek
Ivan Schranz
68'
Tomáš Chorý
Daniel·Fila
68'
filip prebsl
66'
63'
Michael Martin
52'
Jakob Tranziska
45'
Michael Martin
Marcel Cermak
Lukas Provod
45'
filip prebsl
37'
Daniel·Fila
9'
David Doudera
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng3
- 50TL kiểm soát bóng50
- 91Tấn công77
- 7Sút trúng1
- 0Penalty0
- 10Góc4
- 89Tấn công nguy hiểm31
- 11Sút không trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
12 | Bàn thắng | 10 | 29 | Bàn thắng | 25 |
3 | Bàn thua | 7 | 5 | Bàn thua | 17 |
7.00 | Phạt góc | 6.33 | 7.60 | Phạt góc | 6.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Slavia PrahaTỷ lệ ghi bàn thắngDynamo Ceske Budejovice
20 trận gần nhất
Ghi bàn