So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
2.25
1.00
0.99
3.75
0.81
1.10
7.50
12.50
Live
0.99
2.5
0.89
0.90
3.75
0.90
-
-
-
Run
2.77
0.25
0.24
3.57
4.5
0.14
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.83
2.25
1.03
0.83
3.5
1.03
1.11
7.50
17.00
Live
0.83
2.75
1.03
1.00
4
0.85
1.08
9.50
21.00
Run
2.60
0.25
0.28
4.60
4.5
0.15
1.00
51.00
301.00
Mansion88Sớm
0.85
2.25
1.01
0.84
3.5
1.00
1.10
7.70
12.00
Live
0.80
2.75
1.11
0.99
4
0.89
1.05
11.00
18.00
Run
2.70
0.25
0.27
3.22
4.5
0.22
1.05
11.00
17.00
188betSớm
0.83
2.25
1.01
1.00
3.75
0.82
1.10
7.50
12.50
Live
0.84
2.75
1.06
0.94
4
0.94
1.05
10.50
19.00
Run
2.85
0.25
0.25
3.70
4.5
0.15
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.88
2.25
1.00
0.86
3.5
1.00
1.12
7.00
11.00
Live
0.83
2.75
1.07
0.99
4
0.89
1.06
10.00
18.50
Run
0.75
0.25
1.17
1.17
3.5
0.73
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
Dynamo Ceske Budejovice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhDynamo Ceske Budejovice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu9%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-] Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101941683.3%
[CZE First League-] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
642020101466.7%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D125-11-232 - 1
(1 - 1)
11 - 01.097.5013.50T0.852.250.97TX
CZE D130-07-231 - 3
(0 - 1)
4 - 47.205.301.26T0.81-1.751.01TT
CZE D105-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 136.904.901.30B0.87-1.50.95BX
CZE D111-09-226 - 1
(3 - 0)
11 - 21.166.6012.00T0.8620.96TT
CZE D120-03-221 - 0
(0 - 0)
11 - 41.295.008.00T0.911.50.91TX
CZE D124-10-212 - 2
(2 - 0)
1 - 84.904.151.48H0.95-10.87BT
CZE D129-05-212 - 1
(2 - 0)
10 - 41.285.107.90T0.881.50.94TH
CZE D123-08-200 - 6
(0 - 3)
3 - 86.104.651.38T0.93-1.250.89TT
INT CF25-01-203 - 3
(0 - 1)
8 - 11.324.956.10H0.961.50.86TT
CZE D115-12-194 - 1
(3 - 0)
10 - 21.175.9010.00T1.0120.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
MSK ZilinaSlavia Praha
Slavia PrahaSport Podbrezova
Rapid WienSlavia Praha
Slask WroclawSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
Slavia PrahaMlada Boleslav
Synot SlovackoSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaBanik Ostrava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-241 - 5
(0 - 0)
0 - 7T
INT CF09-07-244 - 2
(1 - 2)
8 - 21.156.208.10T0.7620.94TT
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.752.18T0.80-0.251.02TH
INT CF03-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 113.353.501.77T0.93-0.50.77TX
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.235.207.00H0.901.750.80TX
CZE D126-05-244 - 0
(2 - 0)
11 - 31.146.6011.00T0.8021.02TT
CZE D118-05-241 - 2
(0 - 0)
2 - 75.304.101.45T0.99-10.83HT
CZE D115-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 81.434.055.60T0.8011.02TT
CZE D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.223.452.64H1.030.250.79TX
CZE D104-05-245 - 0
(1 - 0)
2 - 41.314.806.70T0.981.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceVysocina jihlava
Dynamo Ceske BudejoviceViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFK MAS Taborsko
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec
Tescoma ZlinDynamo Ceske Budejovice
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.200.7610.94T
INT CF03-07-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.663.753.550.840.750.86T
INT CF29-06-247 - 1
(3 - 0)
2 - 51.593.953.700.800.750.90T
CZE D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.893.402.090.88-0.250.88X
CZE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 41.533.854.851.0010.82T
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.980.860.250.96X
CZE D119-05-242 - 2
(2 - 2)
4 - 61.883.503.300.880.50.94T
CZE D116-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.053.402.960.810.251.01X
CZE D112-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 101.933.503.150.930.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Slavia PrahaSo sánh số liệuDynamo Ceske Budejovice
  • 29Tổng số ghi bàn25
  • 2.9Trung bình ghi bàn2.5
  • 5Tổng số mất bàn17
  • 0.5Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Slavia Praha
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slavia Praha
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Slavia Praha
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Slavia Praha
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D103-08-2024KháchSlovan Liberec7 ngày
CZE D110-08-2024ChủSigma Olomouc14 ngày
CZE D117-08-2024ChủTeplice21 ngày
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D103-08-2024ChủPardubice7 ngày
CZE D110-08-2024KháchMlada Boleslav14 ngày
CZE D117-08-2024ChủFC Viktoria Plzen21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Slavia Praha VS Dynamo Ceske Budejovice ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues