Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
El Mokawloon El Arab4-2-3-14-1-4-1Ittihad Alexandria SC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
El Mokawloon El Arab Sự kiện chính Ittihad Alexandria SC
0
Phút
1
Midfield
Ossama Fathy Substitution
undefined Substitution
91'
Yellow card
89'
Midfield
undefined Substitution
undefined Substitution
88'
Midfield
undefined Substitution
undefined Substitution
84'
Midfield
undefined Substitution
undefined Substitution
79'
Midfield
undefined Substitution
undefined Substitution
63'
Midfield
Omar Fathi Substitution
undefined Substitution
63'
Goal
60'
Midfield
undefined Substitution
undefined Substitution
57'
Midfield
undefined Substitution
undefined Substitution
45'
Yellow card
46'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 116Tấn công121
  • 35Tấn công nguy hiểm52
  • 5Sút không trúng4
  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Sút trúng4
  • 0Thẻ vàng2
  • 2Góc5
  • 0Penalty0
  • 46TL kiểm soát bóng54

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng46Bàn thắng10
3Bàn thua413Bàn thua12
4.00Phạt góc3.674.70Phạt góc3.40
2Thẻ đỏ03Thẻ đỏ0
El Mokawloon El ArabTỷ lệ ghi bàn thắngIttihad Alexandria SC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 12
  • 22
11~20
  • 15
  • 11
21~30
  • 12
  • 6
31~40
  • 12
  • 11
41~45
  • 8
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 4
  • 17
61~70
  • 8
  • 6
71~80
  • 12
  • 17
81~90
  • 19

El Mokawloon El Arab VS Ittihad Alexandria SC ngày 11-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues