So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

El Mokawloon El Arab
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
El Mokawloon El ArabSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-17] El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34511183257261714.7%
1725101425111811.8%
173681832151417.6%
621347733.3%
[EGY Premier League-11] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34914113042411126.5%
174851521201223.5%
175661521211029.4%
6222810833.3%

Thành tích đối đầu

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria
El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D128-10-233 - 2
(2 - 2)
4 - 62.263.203.05B0.980.250.90BT
EGY D112-07-230 - 0
(0 - 0)
4 - 52.523.002.55H0.9300.95HX
EGY D127-01-230 - 0
(0 - 0)
12 - 12.373.152.94H1.080.250.80TX
EGY D126-08-220 - 1
(0 - 1)
4 - 53.353.202.14T1.01-0.250.87TX
EGY D126-04-221 - 1
(1 - 0)
5 - 32.782.882.55H0.9900.83HH
EGY D128-08-211 - 3
(1 - 1)
3 - 52.463.252.46B0.9100.91BT
EGY D105-04-214 - 2
(3 - 1)
4 - 62.452.603.05B0.7401.08BT
EGYCup22-10-202 - 1
(0 - 0)
3 - 52.832.552.83B0.9400.94BT
EGY D120-09-201 - 1
(0 - 0)
6 - 22.402.683.00H1.080.250.74TT
EGY D101-01-200 - 1
(0 - 0)
9 - 32.192.842.93T0.940.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
ZED FCEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabSmouha SC
Baladiyet El MahallahEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabPyramids FC
El GounahEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabIsmaily
Ceramica Cleopatra FCEl Mokawloon El Arab
Al MasryEl Mokawloon El Arab
Future FCEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEnppi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D103-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 22.273.153.10T1.000.250.88TX
EGY D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.623.152.62B0.9400.94BX
EGY D119-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.873.352.31B0.83-0.251.05BX
EGY D115-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 75.603.851.55B0.84-11.04BX
EGY D103-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 92.393.202.87T1.060.250.76TT
EGY D109-03-241 - 1
(0 - 0)
0 - 52.793.152.47H1.0600.82HH
EGY D101-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 61.823.304.40B0.820.51.06BX
EGY D126-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.373.202.90B1.050.250.77BX
EGY D119-02-242 - 2
(2 - 2)
4 - 22.112.853.90H0.790.251.09TT
EGY D114-02-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.803.202.43B1.0800.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaBaladiyet El Mahallah
El GounahAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaNBE SC
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D103-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 12.023.353.501.020.50.86T
EGY D127-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 12.833.252.391.1100.78T
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.323.152.700.7701.05X
EGY D118-04-241 - 1
(1 - 1)
11 - 41.933.353.750.930.50.95X
EGY D111-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.683.754.550.880.751.00T
EGY D104-04-242 - 3
(0 - 1)
6 - 52.023.353.501.020.50.80T
EGY D111-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.572.892.900.8201.06X
EGY D103-03-241 - 2
(1 - 1)
1 - 22.463.002.920.7801.11T
EGY D125-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.363.352.781.060.250.76X
EGY D118-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.434.456.401.031.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

El Mokawloon El ArabSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem6XemXem3XemXem11XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
El Mokawloon El Arab
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem5XemXem7XemXem8XemXem25%XemXem12XemXem60%XemXem6XemXem30%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ittihad Alexandria SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem8XemXem4XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
632150.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
El Mokawloon El Arab
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng87410117
Chủ5201023
Khách3540094
Ittihad Alexandria SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng575301511
Chủ3232095
Khách2521066
Chi tiết về HT/FT
El Mokawloon El Arab
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111244016
Chủ010021004
Khách101223012
Ittihad Alexandria SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510352022
Chủ310140010
Khách200212012
Thời gian ghi bàn thắng
El Mokawloon El Arab
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2421200313
Chủ1100000012
Khách1321200301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2311100112
Chủ1000000011
Khách1311100101
Ittihad Alexandria SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3433201235
Chủ2231100113
Khách1202101122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3313201200
Chủ2111100100
Khách1202101100
3 trận sắp tới
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D115-05-2024KháchAl Ahly SC4 ngày
EGY D120-05-2024ChủPharco9 ngày
EGY D125-05-2024KháchEl Daklyeh14 ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D114-05-2024ChủSmouha SC3 ngày
EGY D120-05-2024KháchZED FC9 ngày
EGY D127-05-2024ChủZamalek16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

El Mokawloon El Arab
Chấn thương
Án treo giò
Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 14.7%Thắng26.5% [9]
  • [11] 32.4%Hòa41.2% [9]
  • [18] 52.9%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.9%Thắng14.7% [5]
  • [5] 14.7%Hòa17.6% [6]
  • [10] 29.4%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    57 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.24
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

El Mokawloon El Arab VS Ittihad Alexandria SC ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues