Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
0
0.88
0.93
0
0.88
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
3.9
2.9
2
3.9
2.9
2
Live
0.93
0
0.88
0.93
0
0.88
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
3.9
2.9
2
3.9
2.9
2
32
0:1
1
-0.25
0.8
0.77
-0.5
-0.98
-0.98
2
0.77
-0.98
3
0.77
3.4
3.2
2.05
8
5
1.28
34
0:2
0.75
-0.5
-0.95
0.8
-0.5
1
0.77
2.75
-0.98
1
4
0.8
8
5
1.28
19
11
1.05
50
1:2
-
-
-
-
0.8
3.25
1
0.75
4.25
-0.95
23
13
1.04
9.5
5
1.25
51
0:3
0.92
-0.25
0.87
0.97
-0.25
0.82
0.85
3.25
0.95
0.8
4.25
1
23
13
1.04
34
26
1
63
1:3
-
-
-
-
-0.98
4
0.77
0.9
5
0.9
51
34
1
29
15
1.03
64
1:3
0.77
-0.25
-0.98
0.75
-0.25
-0.95
-
-
-
-
70
1:4
0.67
-0.25
-0.87
0.7
-0.25
-0.91
0.85
4.75
0.95
0.85
5.75
0.95
29
17
1.02
51
41
1
84
2:4
-0.7
0
0.52
-0.73
0
0.55
-0.54
5.5
0.4
-0.6
6.5
0.45
67
51
1
41
29
1
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
0
0.88
Live
0.55
0.25
1.37
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Kolding BK (w) Sự kiện chính AGF Kvindefodbold APS (w)
2
Phút
4
90'
Midfield
Substitutionsofie bloch
SubstitutionLaura Faurskov
90'
Midfield
Substitutionmatilda mcnamara
Substitutionmariann nielsen
Midfield
gaarn mathilde hansen Substitution
ea rasmussen Substitution
89'
Midfield
Bach sille vesterholm Substitution
emma veletanlic Substitution
89'
sille fuhlendorffGoal
85'
Midfield
verona abdullahu Substitution
julie sorensen Substitution
81'
Midfield
Ester dahlmann Substitution
mille larsen Substitution
81'
74'
Midfield
SubstitutionKathrine Spanner
SubstitutionSarah Sundahl
71'
GoalSigne Baattrup
gron nielsenYellow card
70'
sille fuhlendorffGoal
64'
61'
Yellow cardjohane guldbaek
52'
Goalmathilde rasmussen
Midfield
sofie lybaek Substitution
julie poulsen Substitution
46'
46'
Midfield
Substitutionmarie burkal
SubstitutionKatrine Svane
35'
Goalmathilde rasmussen
33'
GoalLaura Faurskov
Ida GuldagerYellow card
24'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 41TL kiểm soát bóng59
  • 0Thẻ đỏ0
  • 2Sút trúng6
  • 21Tấn công nguy hiểm51
  • 2Thẻ vàng1
  • 59Tấn công72
  • 1Góc5
  • 1Sút không trúng5
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
0Bàn thắng22Bàn thắng14
8Bàn thua820Bàn thua21
3.33Phạt góc2.333.00Phạt góc3.10
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Kolding BK (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngAGF Kvindefodbold APS (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 27
  • 0
11~20
  • 9
  • 50
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 18
  • 50
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 27
  • 0
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 0
  • 0
81~90
  • 18

Kolding BK (w) VS AGF Kvindefodbold APS (w) ngày 15-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues