So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.90
2.75
0.90
2.90
3.90
2.00
Live
0.90
-0.5
0.90
1.00
2.75
0.80
3.25
4.00
1.90
Run
0.55
-0.25
1.37
1.00
5.5
0.80
51.00
41.00
1.00

Bên nào sẽ thắng?

Kolding BK (w)
ChủHòaKhách
AGF Kvindefodbold APS (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kolding BK (w)So Sánh Sức MạnhAGF Kvindefodbold APS (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-] Kolding BK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602421120.0%
[DEN Elitedivisionen-] AGF Kvindefodbold APS (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114816416.7%

Thành tích đối đầu

Kolding BK (w)            
Chủ - Khách
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
Kolding BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Kolding BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
Kolding BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
Kolding BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD123-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3B
DEN WD121-10-232 - 0
(1 - 0)
6 - 4B
DEN WD125-08-234 - 0
(3 - 0)
4 - 7T
DEN WD122-10-223 - 2
(2 - 1)
4 - 3T
DEN WD105-08-221 - 1
(1 - 0)
7 - 8H
DEN WD101-11-212 - 1
(2 - 0)
4 - 82.063.402.70T0.860.250.84TT
DEN WD120-08-212 - 1
(0 - 0)
8 - 5B
DEN WD113-03-210 - 1
(0 - 1)
- T
DEN WD105-09-205 - 1
(1 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Kolding BK (w)            
Chủ - Khách
Kolding BK (W)HB Koge (W)
Fortuna Hjorring (W)Kolding BK (W)
Brondby IF (W)Kolding BK (W)
Kolding BK (W)Fortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
Kolding BK (W)Brondby IF (W)
Kolding BK (W)Brondby IF (W)
Kolding BK (W)Odense BK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD125-05-240 - 4
(0 - 3)
1 - 57.204.351.33B0.95-1.250.87BT
DEN WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4B
DEN WD104-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 5B
DEN WD121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 4H
DEN WD113-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 4B
DEN WD129-03-241 - 1
(0 - 1)
9 - 61.235.208.50H0.981.750.78TX
DEN WD123-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3B
DEN WD117-03-240 - 2
(0 - 0)
2 - 14B
DWLWC09-03-240 - 2
(0 - 1)
0 - 10B
INT CF08-02-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.433.702.28B1.0200.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

AGF Kvindefodbold APS (w)            
Chủ - Khách
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Nordsjaelland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Nordsjaelland (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Kolding BK (W)
HB Koge (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD126-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 1
DWLWC17-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 4
DEN WD111-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2
DEN WD104-05-243 - 5
(2 - 2)
4 - 1
DWLWC27-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6
DEN WD121-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4
DEN WD113-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2
DEN WD130-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1
DEN WD123-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3B
DEN WD117-03-243 - 1
(3 - 0)
3 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Kolding BK (w)So sánh số liệuAGF Kvindefodbold APS (w)
  • 2Tổng số ghi bàn14
  • 0.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn21
  • 2.0Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kolding BK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
AGF Kvindefodbold APS (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Kolding BK (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
AGF Kvindefodbold APS (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kolding BK (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ1000000
Khách0100010
AGF Kvindefodbold APS (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Kolding BK (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000001
Chủ000000001
Khách010000000
AGF Kvindefodbold APS (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Kolding BK (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010100000
Chủ0010000000
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100000
Chủ0010000000
Khách0000100000
AGF Kvindefodbold APS (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3102003002
Chủ2102002002
Khách1000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3002001000
Chủ2002000000
Khách1000001000
3 trận sắp tới
Kolding BK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AGF Kvindefodbold APS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Kolding BK (w)
Chấn thương
Án treo giò
AGF Kvindefodbold APS (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kolding BK (w) VS AGF Kvindefodbold APS (w) ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues