So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.5
1.02
0.85
2.5
1.01
1.86
3.90
3.90
Live
1.06
0.75
0.84
0.92
2.5
0.96
1.81
3.80
4.25
Run
7.69
0.25
0.01
7.14
4.5
0.02
19.00
1.01
26.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.98
0.85
2.5
1.00
1.85
3.50
4.33
Live
1.02
0.75
0.82
0.83
2.5
1.03
1.75
3.70
4.50
Run
0.26
0
2.80
9.50
4.5
0.05
19.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.98
0.84
2.5
1.02
1.90
3.55
3.70
Live
1.07
0.75
0.85
0.99
2.75
0.91
1.80
3.65
4.55
Run
0.15
0
4.00
4.16
4.5
0.14
1.13
5.70
60.00
188betSớm
0.87
0.5
1.03
0.86
2.5
1.02
1.86
3.90
3.90
Live
1.08
0.75
0.84
0.93
2.5
0.97
1.81
3.80
4.20
Run
7.69
0.25
0.03
7.69
4.5
0.03
18.50
1.01
29.00
SbobetSớm
0.88
0.5
1.02
0.88
2.5
1.00
1.88
3.34
3.71
Live
1.09
0.75
0.83
0.86
2.5
1.04
1.82
3.64
4.23
Run
0.19
0
3.44
5.55
4.5
0.10
7.10
1.14
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Jubilo Iwata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhJubilo Iwata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-11] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30109114043391133.3%
154652323181326.7%
15636172021740.0%
6213814733.3%
[JPN J1-18] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2987143649311827.6%
145361718181435.7%
153481931131820.0%
6123713516.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Jubilo IwataAlbirex Niigata
Albirex NiigataJubilo Iwata
Jubilo IwataAlbirex Niigata
Jubilo IwataAlbirex Niigata
Albirex NiigataJubilo Iwata
Jubilo IwataAlbirex Niigata
Albirex NiigataJubilo Iwata
Jubilo IwataAlbirex Niigata
Albirex NiigataJubilo Iwata
Albirex NiigataJubilo Iwata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D103-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 53.503.552.07B0.81-0.51.07BX
JPN D203-11-210 - 1
(0 - 0)
4 - 33.203.352.13B1.01-0.250.87BX
JPN D203-07-213 - 2
(3 - 0)
6 - 12.353.302.86B1.060.250.82BT
JPN D211-11-201 - 1
(0 - 0)
6 - 72.323.502.99H1.020.250.86TX
JPN D205-09-201 - 3
(1 - 1)
4 - 32.303.452.68B1.050.250.77BT
JPN D121-10-172 - 2
(1 - 2)
5 - 01.633.554.40H1.0910.79TT
JPN D101-07-170 - 2
(0 - 1)
3 - 62.533.102.62B0.9000.98BX
JPN D101-10-161 - 2
(1 - 1)
8 - 62.553.402.43T0.9900.89TT
JPN D110-04-161 - 2
(0 - 0)
6 - 42.203.302.90B0.940.250.94BT
JPN D128-08-134 - 2
(0 - 2)
- 2.303.252.80T1.030.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
FC TokyoAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataSagan Tosu
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.133.603.30T0.870.251.01TT
JPN D113-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 12.403.352.97B1.070.250.81BX
JE Cup10-07-241 - 6
(0 - 3)
1 - 22.423.352.45B0.9000.92BT
JPN D106-07-243 - 4
(1 - 2)
5 - 61.843.953.95B0.840.51.04BT
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.42T1.0500.83TX
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.70H0.9110.97TX
JPN D122-06-242 - 2
(0 - 1)
5 - 72.753.752.39H1.0700.81HT
JPN D116-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 31.833.704.30H0.830.51.05TX
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.90H0.771.750.93TT
JPN LC09-06-241 - 1
(0 - 0)
1 - 83.103.652.20H0.94-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Jubilo IwataReims
Jubilo IwataKyoto Sanga
Shonan BellmareJubilo Iwata
Jubilo IwataKawasaki Frontale
Urawa Red DiamondsJubilo Iwata
Jubilo IwataTokyo Verdy
Jubilo IwataCerezo Osaka
FC TokyoJubilo Iwata
Jubilo IwataMiyazaki
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF24-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 73.203.651.880.94-0.50.88X
JPN D120-07-241 - 2
(1 - 0)
1 - 32.383.552.871.080.250.80T
JPN D114-07-245 - 0
(3 - 0)
12 - 32.063.503.551.060.50.82T
JPN D106-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 43.303.702.091.04-0.250.84T
JPN D130-06-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.743.854.600.960.750.92T
JPN D126-06-243 - 0
(0 - 0)
3 - 42.703.302.660.9500.93T
JPN D122-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 83.103.552.250.91-0.250.97X
JPN D116-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.183.453.300.900.250.98X
JE Cup12-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 41.234.807.900.801.50.90T
JPN D101-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.385.007.800.851.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Albirex NiigataSo sánh số liệuJubilo Iwata
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 22Tổng số mất bàn19
  • 2.2Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Jubilo Iwata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem13XemXem0XemXem11XemXem54.2%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem5XemXem8XemXem11XemXem20.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem4XemXem6XemXem3XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Jubilo Iwata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng411630923
Chủ16220115
Khách3541088
Jubilo Iwata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng96531822
Chủ43320312
Khách53211510
Chi tiết về HT/FT
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210434136
Chủ000111134
Khách210323002
Jubilo Iwata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1314301011
Chủ011320104
Khách120110007
Thời gian ghi bàn thắng
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0222318338
Chủ0100003228
Khách0122315110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0222205124
Chủ0100002124
Khách0122203000
Jubilo Iwata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1231125456
Chủ0101112234
Khách1130013222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1121115021
Chủ0101112020
Khách1020003001
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D112-08-2024ChủKyoto Sanga5 ngày
JPN D117-08-2024KháchAvispa Fukuoka10 ngày
JPN D125-08-2024ChủMachida Zelvia18 ngày
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D111-08-2024ChủKashima Antlers4 ngày
JPN D117-08-2024KháchMachida Zelvia10 ngày
JPN D125-08-2024ChủConsadole Sapporo18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò
Jubilo Iwata
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng27.6% [8]
  • [9] 30.0%Hòa24.1% [8]
  • [11] 36.7%Bại48.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng10.3% [3]
  • [6] 20.0%Hòa13.8% [4]
  • [5] 16.7%Bại27.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    49
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.69
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Albirex Niigata VS Jubilo Iwata ngày 07-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues