Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.5 0.98 0.88 0.5 0.98 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.5 1.85 4.33 3.5 1.85 4.33 |
Live | 0.88 0.5 0.98 0.88 0.5 0.98 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.5 1.85 4.33 3.5 1.85 4.33 |
17 1:0 | 0.8 0.5 -0.95 0.92 0.5 0.92 | 0.82 2.25 -0.98 1 3.25 0.85 | 1.8 3.6 4.5 1.25 5.5 12 |
26 2:0 | 1 0.5 0.85 0.8 0.25 -0.95 | 0.97 3 0.87 1 4 0.85 | 1.25 5.5 12 1.05 12 29 |
HT 2:0 | -0.91 0.25 0.77 -0.95 0.25 0.8 | 1 3.5 0.85 -0.98 3.5 0.82 | 1.05 12 34 1.04 13 34 |
52 3:0 | - - - - | 1 3.25 0.85 -0.98 4.25 0.82 | 1.03 15 41 1 34 81 |
53 2:0 | - - - - | -0.98 4.25 0.82 -0.98 3.25 0.82 | 1 34 81 1.03 15 41 |
65 2:1 | -0.83 0.25 0.7 -0.91 0.25 0.77 | 0.77 2.75 -0.91 0.77 3.75 -0.91 | 1.02 19 51 1.16 6 26 |
89 2:2 | 0.47 0 -0.59 0.26 0 -0.36 | -0.29 3.5 0.2 -0.3 4.5 0.21 | 1.04 13 201 6 1.2 19 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Albirex Niigata4-2-3-14-2-3-1Jubilo Iwata
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Albirex Niigata Sự kiện chính Jubilo Iwata
2
Phút
2
91'
Ryo Germain
88'
Matheus Peixoto
86'
Ryo Watanabe
Léo Gomes
Hayato Inamura
Yuto Horigome
80'
Kaito Taniguchi
Yuji Ono
70'
Danilo Gomes Magalhaes
Eitaro Matsuda
70'
66'
Ryo Germain
57'
Ryo Germain
57'
Bruno José
Jordy Croux
57'
Yosuke Furukawa
Shota Kaneko
45'
Masaya Matsumoto
Rikiya Uehara
45'
Matheus Peixoto
Hiroki Yamada
46'
Kaito Suzuki
Hiroki Akiyama
27'
25'
Hiroki Yamada
Yuji Ono
19'
Eiji Miyamoto
14'
Motoki Nagakura
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Góc5
- 8Sút không trúng7
- 1Thẻ vàng3
- 0Penalty0
- 95Tấn công93
- 0Thẻ đỏ1
- 41Tấn công nguy hiểm34
- 57TL kiểm soát bóng43
- 6Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 16 | Bàn thắng | 10 |
9 | Bàn thua | 8 | 22 | Bàn thua | 19 |
2.33 | Phạt góc | 4.33 | 4.50 | Phạt góc | 4.00 |
2 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Albirex NiigataTỷ lệ ghi bàn thắngJubilo Iwata
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 3
- 6
- 7
- 6
- 10
- 6
- 3
- 9
- 3
- 3
- 7
- 25
- 17
- 9
- 13
- 9
- 17
- 25
- 20