Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Glasgow Rangers (w)3-4-1-23-4-1-2Celtic (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Glasgow Rangers (w) Sự kiện chính Celtic (w)
0
Phút
0
90'
Midfield
SubstitutionClare Goldie
SubstitutionNatalie Ross
Midfield
Jane Ross Substitution
Kirsty Howat Substitution
82'
Midfield
Sarah Ewens Substitution
Rio Hardy Substitution
82'
Midfield
Rachel Mclauchlan Substitution
Tessel Middag Substitution
82'
71'
Midfield
SubstitutionColette Cavanagh
SubstitutionAmy Gallacher
Midfield
Brogan Hay Substitution
Rachel Susan Rowe Substitution
70'
Midfield
Kathryn Hill Substitution
Eilidh austin Substitution
59'
Eilidh austinYellow card
43'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Sút trúng3
  • 1Thẻ vàng0
  • 85Tấn công63
  • 0Penalty0
  • 5Góc5
  • 56TL kiểm soát bóng44
  • 6Sút không trúng8
  • 73Tấn công nguy hiểm54

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng626Bàn thắng27
2Bàn thua210Bàn thua7
6.33Phạt góc4.338.90Phạt góc4.50
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Glasgow Rangers (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngCeltic (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 20
  • 0
11~20
  • 0
  • 10
21~30
  • 33
  • 0
31~40
  • 7
  • 0
41~45
  • 13
  • 0
46~50
  • 0
  • 20
51~60
  • 20
  • 0
61~70
  • 7
  • 30
71~80
  • 0
  • 40
81~90
  • 0

Glasgow Rangers (w) VS Celtic (w) ngày 06-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues