Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
0.75
1
0.8
0.75
1
0.83
2.25
0.98
0.83
2.25
0.98
3.4
1.8
3.8
3.4
1.8
3.8
Live
0.8
0.75
1
0.8
0.75
1
0.83
2.25
0.98
0.83
2.25
0.98
3.4
1.8
3.8
3.4
1.8
3.8
19
1:0
0.77
0.5
-0.98
0.95
0.5
0.85
0.8
2.75
1
0.82
2.75
0.97
1.18
6
11
1.22
5.5
9.5
45
1:1
1
0.25
0.8
-0.98
0.25
0.77
0.97
2.25
0.82
0.87
3.25
0.92
1.25
4.75
10
2.4
2.5
3.6
HT
1:1
0.77
0.25
-0.98
0.82
0.25
0.97
-0.98
3.25
0.77
1
3.25
0.8
2.1
2.5
4.5
2.2
2.5
4.33
79
2:1
-0.95
1
0.75
-0.7
0.25
0.52
-0.95
3.25
0.75
-0.8
3.5
0.62
1.25
4
17
1.1
7
29
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
0.75
1.00
Live
1.02
0
0.77
Tài xỉu
Sớm
0.8
-0.13
1
Live
-0.6
10.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Shaanxi Union4-4-24-2-3-1Shandong Taishan Jingangshan
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Shaanxi Union Sự kiện chính Shandong Taishan Jingangshan
2
Phút
1
86'
Midfield
SubstitutionQi Qiancheng
SubstitutionYusup Amut
86'
Midfield
SubstitutionLu Junwei
SubstitutionYin Jiaxi
Midfield
Wen Wubin Substitution
Mi Haolun Substitution
83'
82'
Midfield
SubstitutionPeng Yixiang
SubstitutionYan Hengye
Mi HaolunPenalty
80'
Midfield
Zhong Weihong Substitution
Ruan Jun Substitution
76'
Midfield
Pang Zhiquan Substitution
Ding Jie Substitution
76'
67'
Yellow cardMei Shuaijun
Midfield
Pei Shuai Substitution
Rui Li Substitution
62'
49'
Yellow cardMustapa Tashi
45'
Midfield
SubstitutionEzher Tashmemet
SubstitutionWang Jiancong
Midfield
Yao Diran Substitution
Wang Weipu Substitution
45'
Mi HaolunYellow card
49'
48'
GoalMei Shuaijun
Yang RuiqiYellow card
28'
Hu MingtianGoal
20'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Penalty0
  • 117Tấn công101
  • 3Thẻ vàng2
  • 6Sút trúng5
  • 0Thẻ đỏ0
  • 52Tấn công nguy hiểm34
  • 8Sút không trúng5
  • 5Góc5
  • 50TL kiểm soát bóng50

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng519Bàn thắng10
4Bàn thua28Bàn thua6
4.67Phạt góc5.335.40Phạt góc4.30
0Thẻ đỏ11Thẻ đỏ3
Shaanxi UnionTỷ lệ ghi bàn thắngShandong Taishan Jingangshan
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 13
1~10
  • 17
  • 9
11~20
  • 8
  • 13
21~30
  • 8
  • 4
31~40
  • 17
  • 17
41~45
  • 17
  • 4
46~50
  • 8
  • 0
51~60
  • 0
  • 17
61~70
  • 8
  • 9
71~80
  • 8
  • 13
81~90
  • 8

Shaanxi Union VS Shandong Taishan Jingangshan ngày 29-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues