[CHN League Two-] Shaanxi Union |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
[CHN League Two-] Shandong Taishan Jingangshan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
Shaanxi Union |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Taishan BShaanXi Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | 3.75 | 3.30 | 1.72 | T | 0.98 | -0.5 | 0.72 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Shaanxi Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.35 | 3.45 | 1.88 | H | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | T |
CHA D2 | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | 5.10 | 3.65 | 1.47 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 09-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.02 | 8.90 | 16.00 | T | 0.78 | 2.75 | 0.82 | T | X |
CHA D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.39 | 3.95 | 5.50 | T | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | T |
CHA D2 | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.88 | 3.25 | 3.20 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | T |
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.41 | 3.35 | 2.28 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 4.15 | 3.25 | 1.67 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 27-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Shandong Taishan Jingangshan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 15-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.80 | 3.00 | 3.80 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.48 | 3.55 | 5.20 | 0.94 | 1 | 0.76 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.88 | 2.89 | 3.70 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
CHA D2 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.15 | 2.88 | 2.96 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.56 | 3.10 | 2.29 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.42 | 3.70 | 5.60 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | 3.75 | 3.30 | 1.72 | T | 0.98 | -0.5 | 0.72 | T | X |
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | 2.54 | 2.92 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Shaanxi Union |
Shaanxi Union |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 07-07-2024 | Khách | Taian Tiankuang | 8 ngày |
CHA D2 | 13-07-2024 | Chủ | Langfang City of Glory | 14 ngày |
CHA D2 | 21-07-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 06-07-2024 | Chủ | Bei Li Gong | 7 ngày |
CHA D2 | 14-07-2024 | Khách | Yan An Ronghai | 15 ngày |
CHA D2 | 21-07-2024 | Khách | Haimen Codion | 22 ngày |