Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 4.2 1.65 3.7 4.2 1.65 3.7 |
Live | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 4.2 1.65 3.7 4.2 1.65 3.7 |
13 0:1 | 0.75 0.75 -0.95 0.97 1 0.82 | 0.87 3.5 0.92 0.85 3.5 0.95 | 2.75 3.75 2.37 2.62 3.6 2.4 |
22 0:2 | -0.98 0 0.77 0.95 0 0.85 | 0.9 3.25 0.9 0.92 4.25 0.87 | 6.5 4.5 1.44 17 8.5 1.12 |
45 1:2 | 0.97 -0.25 0.82 0.87 -0.25 0.92 | 0.82 4.75 0.97 0.82 4.5 0.97 | 11 5 1.28 12 5 1.28 |
HT 1:2 | 0.9 -0.25 0.9 0.92 -0.25 0.87 | 0.97 4.75 0.82 1 4.75 0.8 | 11 5 1.3 11 5 1.28 |
84 2:2 | 0.77 0 -0.98 -0.93 0 0.72 | -0.7 3.5 0.52 -0.63 4.5 0.47 | 41 5 1.16 6 1.44 5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Martinique3-4-34-5-1Guyana
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Martinique Sự kiện chính Guyana
2
Phút
2
Mathis priam
90'
87'
C. Kellman
Daniel Wilson
87'
leo lovell
Isaiah Jones
rudy varane
86'
83'
Kelsey Benjamin
Stephen·Duke-Mckenna
tariq cavelan
81'
rudy varane
Karl Kezy Fabien
73'
Mathis priam
Samuel Renel
73'
67'
nathan ferguson
Nathan Daniel Moriah-Welsh
67'
Osaze De Rosario
Deon moore
tariq cavelan
Kevin·Appin
64'
enrick reuperne
johnny marajo
64'
54'
Nathan Daniel Moriah-Welsh
Patrick Burner
Damien Dussaut
46'
Brighton Labeau
47'
24'
Isaiah Jones
Florent Poulolo
18'
14'
Isaiah Jones
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Góc1
- 7Sút trúng3
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng1
- 64Tấn công nguy hiểm42
- 10Sút không trúng3
- 43TL kiểm soát bóng57
- 1Thẻ đỏ0
- 92Tấn công83
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 15 | Bàn thắng | 23 |
1 | Bàn thua | 5 | 14 | Bàn thua | 13 |
1.67 | Phạt góc | 4.33 | 3.10 | Phạt góc | 3.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
MartiniqueTỷ lệ ghi bàn thắngGuyana
20 trận gần nhất
Ghi bàn