So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.93
0.77
2.75
0.99
1.61
4.05
4.30
Live
0.90
0.75
0.92
0.98
2.75
0.82
1.70
3.80
4.00
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
4.5
0.02
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.83
2.75
0.98
1.65
4.20
3.70
Live
0.95
0.75
0.85
0.83
2.75
0.98
1.83
3.50
3.80
Run
0.92
0
0.87
7.10
4.5
0.08
21.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.83
1.04
2.75
0.76
1.73
3.40
4.00
Live
0.75
0.5
1.09
0.73
2.5
1.09
1.73
3.70
3.95
Run
0.90
0
0.94
4.54
4.5
0.04
13.00
1.03
13.00
188betSớm
0.79
0.75
0.99
0.85
2.5
0.97
1.61
4.05
4.30
Live
0.91
0.75
0.93
0.87
2.5
0.95
1.70
3.80
4.00
Run
5.88
0.25
0.03
5.26
4.5
0.03
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.77
0.5
1.05
0.80
2.5
1.00
1.77
3.25
3.73
Live
0.91
0.75
0.93
0.85
2.75
0.97
1.67
3.59
4.11
Run
0.58
0
1.35
4.34
4.5
0.09
6.60
1.19
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Martinique
ChủHòaKhách
Guyana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MartiniqueSo Sánh Sức MạnhGuyana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-] Martinique
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222710833.3%
[CONCACAF Nations League-] Guyana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620489633.3%

Thành tích đối đầu

Martinique            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Martinique            
Chủ - Khách
SurinameMartinique
El SalvadorMartinique
MartiniqueEl Salvador
MartiniqueCuracao
PanamaMartinique
Costa RicaMartinique
MartiniquePanama
El SalvadorMartinique
MartiniquePuerto Rico
MartiniqueSt. Lucia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL24-03-241 - 1
(1 - 1)
13 - 02.263.252.72H1.020.250.80TX
CONCACAF NL18-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 31.863.153.80H0.860.50.96TX
CONCACAF NL13-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 23.303.202.06T1.02-0.250.80TX
CONCACAF NL11-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 72.583.002.33T0.9500.75TX
CONCACAF NL08-09-233 - 0
(1 - 0)
6 - 41.236.5011.50B0.801.750.96BX
CGC05-07-236 - 4
(2 - 1)
4 - 51.543.905.10B0.9410.88BT
CGC30-06-231 - 2
(0 - 0)
2 - 96.604.501.34B0.97-1.250.85BT
CGC26-06-231 - 2
(0 - 2)
7 - 42.173.253.25T0.890.250.93TT
CGC21-06-232 - 0
(0 - 0)
6 - 92.243.052.91T1.000.250.82TX
CGC16-06-233 - 1
(1 - 1)
3 - 61.783.454.05T1.020.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Guyana            
Chủ - Khách
GuyanaBelize
PanamaGuyana
Trinidad and TobagoGuyana
Trinidad and TobagoGuyana
GuyanaCambodia
Cape VerdeGuyana
GuyanaAntigua Barbuda
GuyanaPuerto Rico
Puerto RicoGuyana
GuyanaBahamas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WCPCA11-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 21.454.355.000.7611.00T
WCPCA07-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.136.6011.500.8021.02X
INT FRL15-05-242 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL13-05-242 - 1
(2 - 0)
-
INT FRL26-03-244 - 1
(1 - 0)
7 - 11.753.254.150.750.51.01T
INT FRL21-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.117.0016.500.7621.00X
CONCACAF NL22-11-236 - 0
(3 - 0)
3 - 21.663.803.900.850.750.91T
CONCACAF NL17-10-233 - 1
(0 - 1)
3 - 52.063.452.900.840.250.92T
CONCACAF NL14-10-231 - 3
(1 - 0)
3 - 12.033.403.000.790.251.03T
CONCACAF NL12-09-233 - 2
(1 - 1)
8 - 31.0310.5018.500.8630.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

MartiniqueSo sánh số liệuGuyana
  • 15Tổng số ghi bàn23
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Martinique
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Guyana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Martinique
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Guyana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Martinique
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Guyana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Martinique
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Guyana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Martinique
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Guyana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Martinique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL11-10-2024KháchGuadeloupe32 ngày
CONCACAF NL15-10-2024ChủGuadeloupe36 ngày
Guyana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL11-10-2024ChủGuatemala32 ngày
CONCACAF NL15-10-2024KháchSuriname36 ngày
WCPCA05-06-2025KháchNicaragua269 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Martinique
Chấn thương
Án treo giò
Guyana
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Martinique
Đội hình ()
Dự bị
Guyana
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Martinique VS Guyana ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues