[CONCACAF Nations League-] Martinique |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
[CONCACAF Nations League-] Guyana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 | 33.3% |
Martinique |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Martinique |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 0 | 2.26 | 3.25 | 2.72 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CONCACAF NL | 18-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.86 | 3.15 | 3.80 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
CONCACAF NL | 13-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 3.30 | 3.20 | 2.06 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | X |
CONCACAF NL | 11-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.58 | 3.00 | 2.33 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | X |
CONCACAF NL | 08-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.23 | 6.50 | 11.50 | B | 0.80 | 1.75 | 0.96 | B | X |
CGC | 05-07-23 | 6 - 4 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.54 | 3.90 | 5.10 | B | 0.94 | 1 | 0.88 | B | T |
CGC | 30-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | 6.60 | 4.50 | 1.34 | B | 0.97 | -1.25 | 0.85 | B | T |
CGC | 26-06-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | 2.17 | 3.25 | 3.25 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
CGC | 21-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.24 | 3.05 | 2.91 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
CGC | 16-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.78 | 3.45 | 4.05 | T | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Guyana |
Chủ - Khách |
---|
GuyanaBelize |
PanamaGuyana |
Trinidad and TobagoGuyana |
Trinidad and TobagoGuyana |
GuyanaCambodia |
Cape VerdeGuyana |
GuyanaAntigua Barbuda |
GuyanaPuerto Rico |
Puerto RicoGuyana |
GuyanaBahamas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 11-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.45 | 4.35 | 5.00 | 0.76 | 1 | 1.00 | T | ||
WCPCA | 07-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.13 | 6.60 | 11.50 | 0.80 | 2 | 1.02 | X | ||
INT FRL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 13-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.75 | 3.25 | 4.15 | 0.75 | 0.5 | 1.01 | T | ||
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.11 | 7.00 | 16.50 | 0.76 | 2 | 1.00 | X | ||
CONCACAF NL | 22-11-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | 1.66 | 3.80 | 3.90 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
CONCACAF NL | 17-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.06 | 3.45 | 2.90 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
CONCACAF NL | 14-10-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
CONCACAF NL | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.03 | 10.50 | 18.50 | 0.86 | 3 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
Martinique |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guyana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Martinique |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guyana |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 11-10-2024 | Khách | Guadeloupe | 32 ngày |
CONCACAF NL | 15-10-2024 | Chủ | Guadeloupe | 36 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 11-10-2024 | Chủ | Guatemala | 32 ngày |
CONCACAF NL | 15-10-2024 | Khách | Suriname | 36 ngày |
WCPCA | 05-06-2025 | Khách | Nicaragua | 269 ngày |