Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 -0.25 -0.97 0.78 -0.25 -0.97 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.3 2.7 2.25 3.3 2.7 2.25 |
Live | 0.78 -0.25 -0.97 0.78 -0.25 -0.97 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.3 2.7 2.25 3.3 2.7 2.25 |
22 0:1 | -0.93 0 0.72 0.9 0 0.9 | 0.8 2.75 1 0.82 2.75 0.97 | 6.5 4.33 1.4 6 4 1.44 |
HT 0:1 | -0.98 0 0.77 -0.95 0 0.75 | - - - - | 8 4.33 1.36 8 4.33 1.33 |
53 0:2 | 0.97 0 0.82 -0.95 0 0.75 | 0.72 2 -0.93 0.7 3 -0.91 | 8.5 4.33 1.33 21 11 1.05 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Racing Louisville (w)4-4-24-2-3-1Gotham FC (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Racing Louisville (w) Sự kiện chính Gotham FC (w)
0
Phút
2
Maddie Pokorny
94'
93'
Maitane López
Maddie Pokorny
emma sears
85'
77'
Sam Hiatt
mandy freeman
77'
Maitane López
nealy martin
Jaelin·Howell
taylor kornieck
73'
67'
mccall zerboni
Ella Stevens
Parker Goins
Kayla Fischer
66'
marie elexa bahr
reilyn turner
65'
62'
delanie sheehan
Katie Stengel
62'
Bruna Santos Nhaia
Crystal Dunn
53'
Ella Stevens
taylor kornieck
22'
21'
Yazmeen Ryan
5'
Katie Stengel
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 80Tấn công115
- 38TL kiểm soát bóng62
- 3Sút không trúng5
- 46Tấn công nguy hiểm70
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng2
- 2Sút trúng4
- 4Góc4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 15 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 2 | 10 | Bàn thua | 7 |
5.33 | Phạt góc | 3.33 | 3.60 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Racing Louisville (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngGotham FC (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 12
- 10
- 18
- 10
- 12
- 10
- 0
- 20
- 6
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 18
- 0
- 6
- 10
- 29
- 20