So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
1.04
0.89
2.25
0.91
2.73
3.20
2.27
Live
0.73
-0.25
1.09
0.82
2.25
0.98
2.71
3.25
2.26
Run
1.16
0
0.68
2.77
2.5
0.16
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.03
0.90
2.25
0.90
-
-
-
Live
0.77
-0.25
1.02
0.85
2.25
0.95
2.70
3.30
2.25
Run
1.05
0
0.75
4.90
2.5
0.13
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
1.04
0.84
2.25
0.96
2.81
3.20
2.24
Live
0.76
-0.25
1.04
0.84
2.25
0.96
2.81
3.20
2.24
Run
1.23
0
0.65
3.70
2.5
0.15
214.00
8.00
1.01
188betSớm
0.79
-0.25
1.05
0.90
2.25
0.92
2.73
3.20
2.27
Live
0.74
-0.25
1.11
0.83
2.25
0.99
2.71
3.25
2.26
Run
1.17
0
0.69
2.85
2.5
0.17
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.79
-0.25
1.01
-
-
-
2.77
2.95
2.21
Live
0.80
-0.25
1.00
0.90
2.25
0.90
2.79
2.95
2.20
Run
1.04
0
0.80
3.57
2.5
0.10
44.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Racing Louisville (w)
ChủHòaKhách
Gotham FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Louisville (w)So Sánh Sức MạnhGotham FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA NWSL-11] Racing Louisville (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
194782627191121.1%
93241512111033.3%
1015411158910.0%
622287833.3%
[USA NWSL-4] Gotham FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
191144231637457.9%
1063114921560.0%
95139716455.6%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

Racing Louisville (w)            
Chủ - Khách
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Gotham FC (W)
Racing Louisville (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD128-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2H
INT CF02-03-243 - 1
(0 - 1)
7 - 2B
USA WD127-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 42.003.353.15H1.000.50.82TX
USA WD118-06-232 - 0
(1 - 0)
2 - 72.273.202.52T0.7500.95TX
USA WD109-07-221 - 2
(0 - 1)
9 - 32.403.352.48B0.8700.95BT
USA WD122-05-220 - 1
(0 - 1)
4 - 7T
USA WD131-10-211 - 1
(0 - 0)
7 - 21.723.354.15H0.960.750.80TX
USA WD128-10-211 - 1
(0 - 1)
3 - 113.003.102.02H0.92-0.250.78BX
USA WD115-08-211 - 1
(0 - 1)
4 - 01.893.103.75H0.890.50.93TH
NWSLCup02-05-210 - 0
(0 - 0)
2 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Racing Louisville (w)            
Chủ - Khách
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Chicago Red Stars (W)Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Washington Spirit (W)
Orlando Pride (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)San Diego Wave (W)
Portland Thorns FC (W)Racing Louisville (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD108-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.943.053.25T0.940.50.76TX
USA WD125-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8T
USA WD119-05-243 - 3
(1 - 1)
4 - 3H
USA WD111-05-241 - 2
(1 - 2)
2 - 42.053.353.00B0.810.251.01BT
USA WD105-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.223.302.73B1.020.250.80BX
USA WD128-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2H
USA WD120-04-245 - 1
(1 - 1)
3 - 2T
USA WD113-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3H
USA WD130-03-242 - 2
(0 - 2)
5 - 0H
USA WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Gotham FC (w)            
Chủ - Khách
Bay FC (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
San Diego Wave (W)Gotham FC (W)
Houston Dash (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)North Carolina (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Washington Spirit (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Kansas City NWSL (W)
North Carolina (W)Gotham FC (W)
Portland Thorns FC (W)Gotham FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD125-05-240 - 2
(0 - 2)
5 - 33.053.302.051.02-0.250.80X
USA WD119-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.473.955.300.8710.95T
USA WD112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.553.052.490.9400.88H
USA WD109-05-240 - 1
(0 - 1)
0 - 83.203.052.071.01-0.250.81X
USA WD104-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5
USA WD128-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2H
USA WD120-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6
USA WD114-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 42.143.352.820.920.250.90X
USA WD130-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7
USA WD124-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.333.352.550.8201.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Racing Louisville (w)So sánh số liệuGotham FC (w)
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Louisville (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Gotham FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Racing Louisville (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem133.3%133.3%Xem
Gotham FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Racing Louisville (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110012
Chủ0110012
Khách1000000
Gotham FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0420044
Chủ0110003
Khách0310041
Chi tiết về HT/FT
Racing Louisville (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100002
Chủ000100001
Khách000000001
Gotham FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210200010
Chủ000100010
Khách210100000
Thời gian ghi bàn thắng
Racing Louisville (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2320100315
Chủ0210100213
Khách2110000102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1220100101
Chủ0110100100
Khách1110000001
Gotham FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1112002012
Chủ0100002002
Khách1012000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111002011
Chủ0100002001
Khách1011000010
3 trận sắp tới
Racing Louisville (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD120-06-2024KháchAngel City FC (W)4 ngày
USA WD123-06-2024KháchOL Reign Reign (W)8 ngày
USA WD129-06-2024ChủBay FC (W)14 ngày
Gotham FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD119-06-2024ChủSan Diego Wave (W)4 ngày
USA WD123-06-2024ChủWashington Spirit (W)8 ngày
USA WD130-06-2024ChủOL Reign Reign (W)15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Louisville (w)
Chấn thương
Án treo giò
Gotham FC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng57.9% [11]
  • [7] 36.8%Hòa21.1% [11]
  • [8] 42.1%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng26.3% [5]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [1]
  • [4] 21.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.84
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Racing Louisville (w) VS Gotham FC (w) ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues