Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.25 0.9 0.9 0.25 0.9 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.5 2.1 3 3.5 2.1 3 |
Live | 0.9 0.25 0.9 0.9 0.25 0.9 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.5 2.1 3 3.5 2.1 3 |
06 1:0 | 0.85 0.5 0.95 0.82 0.5 0.97 | 0.95 2.75 0.85 0.92 3.75 0.87 | 1.83 3.75 3.6 1.3 5.5 8.5 |
HT 1:0 | 1 0.5 0.8 -0.98 0.5 0.77 | 0.85 2.5 0.95 0.87 2.5 0.92 | 1.22 5.5 15 1.22 5.5 13 |
56 1:1 | 0.85 0.25 0.95 0.9 0.25 0.9 | -0.98 2.25 0.77 1 3.25 0.8 | 1.22 5.5 15 2.3 2.5 4.33 |
69 2:1 | -0.91 0.25 0.7 -0.95 0.25 0.75 | 0.95 2.75 0.85 0.92 3.75 0.87 | 2.75 1.9 5.5 1.14 6 26 |
75 3:1 | -0.83 0.25 0.65 -0.67 0.25 0.5 | 0.85 3.5 0.95 -0.93 4.5 0.72 | 1.12 6.5 41 1.01 26 81 |
87 3:2 | 0.45 0 -0.6 0.37 0 -0.5 | -0.32 4.5 0.22 -0.41 5.5 0.3 | 1 51 401 1.05 11 126 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Linfield FC Sự kiện chính Stjarnan Gardabaer
3
Phút
2
94'
Sindri Þór Ingimarsson
Chris Shields
93'
Cameron Ballantyne
Kyle McClean
88'
88'
Hilmar Árni Halldórsson
80'
Hilmar Árni Halldórsson
Kjartan Már Kjartansson
80'
Helgi Fróði Ingason
Róbert Frosti Þorkelsson
76'
Haukur Örn Brink
Oli Valur Omarsson
Matthew Fitzpatrick
75'
M. Orr
70'
Rhys annett
ryan mckay
69'
M. Orr
Ethan McGee
64'
Darragh McBrien
Christopher McKee
64'
57'
Emil Atlason
Ethan McGee
40'
Guðmundur Kristjánsson
7'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút trúng2
- 12Góc2
- 0Penalty0
- 8Sút không trúng4
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 131Tấn công92
- 126Tấn công nguy hiểm51
- 57TL kiểm soát bóng43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 2 | 16 | Bàn thắng | 19 |
6 | Bàn thua | 6 | 14 | Bàn thua | 23 |
6.00 | Phạt góc | 3.33 | 7.00 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Linfield FCTỷ lệ ghi bàn thắngStjarnan Gardabaer
20 trận gần nhất
Ghi bàn