So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.93
0.89
2.75
0.87
1.83
3.60
3.40
Live
0.81
0.5
1.01
0.75
2.75
1.05
1.83
3.65
3.30
Run
3.57
0.25
0.10
4.00
5.5
0.05
1.01
8.00
26.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.75
0.90
2.10
3.50
3.00
Live
0.85
0.5
0.95
1.03
3
0.78
1.75
4.00
3.60
Run
0.32
0
2.30
8.50
5.5
0.06
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.87
0.87
2.75
0.87
1.75
3.60
3.70
Live
0.68
0.5
1.19
0.77
2.75
1.05
1.68
3.60
4.05
Run
0.54
0
1.42
6.66
5.5
0.05
1.01
8.00
241.00
188betSớm
0.84
0.5
0.94
0.90
2.75
0.88
1.83
3.60
3.40
Live
0.84
0.5
1.00
0.73
2.75
1.09
1.84
3.60
3.30
Run
3.70
0.25
0.11
4.16
5.5
0.06
1.01
8.00
26.00
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
0.90
2.75
0.90
1.84
3.21
3.38
Live
0.99
0.75
0.85
0.88
2.75
0.94
1.72
3.55
3.88
Run
0.54
0
1.42
4.76
5.5
0.03
1.14
5.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Linfield FC
ChủHòaKhách
Stjarnan Gardabaer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Linfield FCSo Sánh Sức MạnhStjarnan Gardabaer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Linfield FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623199933.3%
[UEFA ECL-] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221012833.3%

Thành tích đối đầu

Linfield FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Linfield FC            
Chủ - Khách
Linfield FCGalway United
Moyola ParkLinfield FC
Arka GdyniaLinfield FC
Linfield FCCliftonville
Linfield FCCliftonville
Linfield FCLarne FC
Linfield FCColeraine
CrusadersLinfield FC
Glentoran FCLinfield FC
Carrick RangersLinfield FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.953.552.83T0.950.50.75TX
INT CF02-07-241 - 3
(1 - 2)
2 - 10T
INT CF29-06-245 - 2
(1 - 2)
6 - 4B
NIR CUP04-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 11.863.453.10H0.860.50.84TX
NIR D127-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 01.533.904.10H0.9610.74TX
NIR D122-04-241 - 1
(1 - 1)
10 - 32.133.252.67H0.920.250.78TX
NIR D116-04-242 - 2
(0 - 1)
5 - 31.364.305.40H0.871.250.83TT
NIR D112-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 52.793.402.01T0.90-0.250.80TT
NIR D106-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 72.583.452.11H0.77-0.250.93BX
NIR D102-04-242 - 3
(1 - 1)
3 - 115.604.201.36T0.82-1.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVikingur Reykjavik
HK KopavogsStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
Thor AkureyriStjarnan Gardabaer
VestriStjarnan Gardabaer
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerKA Akureyri
BreidablikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR06-07-241 - 1
(0 - 1)
11 - 42.104.002.540.970.250.85X
ICE CUP03-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 21.454.354.900.8011.02X
ICE PR27-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 43.003.851.890.93-0.50.89T
ICE PR22-06-244 - 3
(2 - 1)
4 - 73.804.051.641.01-0.750.81T
ICE PR18-06-244 - 2
(1 - 1)
5 - 62.063.702.730.850.250.97T
ICE CUP12-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 65.204.701.440.86-1.250.96X
ICE PR02-06-244 - 2
(3 - 2)
2 - 54.204.101.560.80-11.02T
ICE PR30-05-245 - 1
(2 - 0)
6 - 51.943.703.000.940.50.88T
ICE PR26-05-245 - 0
(2 - 0)
7 - 71.903.653.100.900.50.92T
ICE PR21-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 71.963.752.920.960.50.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Linfield FCSo sánh số liệuStjarnan Gardabaer
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn23
  • 1.4Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Linfield FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Linfield FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Stjarnan Gardabaer
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Linfield FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Stjarnan Gardabaer
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Linfield FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Stjarnan Gardabaer
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Linfield FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Stjarnan Gardabaer
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Linfield FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D110-08-2024KháchBallymena United23 ngày
NIR D117-08-2024ChủDungannon Swifts30 ngày
NIR D120-08-2024KháchGlenavon Lurgan33 ngày
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR21-07-2024ChủFylkir3 ngày
ICE PR28-07-2024KháchAkranes10 ngày
ICE PR06-08-2024KháchFram Reykjavik19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Linfield FC
Chấn thương
Án treo giò
Stjarnan Gardabaer
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Linfield FC VS Stjarnan Gardabaer ngày 19-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues