So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
-1.25
0.82
0.96
3.25
0.80
5.80
4.70
1.36
Live
0.95
-1.75
0.81
0.98
3.25
0.78
7.50
5.20
1.26
Run
0.19
-0.25
2.70
3.44
1.5
0.09
9.30
2.48
1.64
BET365Sớm
0.95
-1.25
0.85
0.98
3.25
0.83
5.00
5.25
1.38
Live
0.80
-1.75
1.00
1.00
3.25
0.80
6.50
6.00
1.25
Run
0.37
-0.25
2.00
3.00
1.5
0.23
8.50
3.00
1.57
Mansion88Sớm
0.88
-1.25
0.88
0.96
3.25
0.80
5.60
4.50
1.39
Live
0.86
-1.75
0.98
1.00
3.25
0.82
7.70
5.40
1.25
Run
0.15
-0.25
3.22
3.44
1.5
0.11
20.00
1.78
1.97
188betSớm
0.93
-1.25
0.85
0.97
3.25
0.81
5.70
4.65
1.37
Live
0.89
-1.75
0.89
0.99
3.25
0.83
8.70
5.50
1.21
Run
0.22
-0.25
2.63
3.44
1.5
0.11
9.30
2.48
1.64
SbobetSớm
0.90
-1.25
0.92
1.00
3.25
0.80
5.50
4.26
1.38
Live
1.03
-1.5
0.81
1.02
3.25
0.80
7.10
5.10
1.27
Run
0.25
-0.25
2.43
3.84
1.5
0.12
14.50
1.80
2.02

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213108733.3%
[SER Super liga-] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111961366.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.30B0.9920.83TT
SER D117-03-245 - 0
(2 - 0)
7 - 01.107.2014.00B0.922.250.90BT
SER D108-10-233 - 4
(2 - 3)
3 - 210.005.801.17B1.02-1.750.80BT
SER D120-05-231 - 1
(0 - 0)
1 - 138.605.201.23H1.02-1.50.80BX
SER D110-04-232 - 0
(1 - 0)
7 - 21.097.7014.50B0.802.251.02TX
SER D116-10-220 - 1
(0 - 0)
2 - 411.505.701.17B1.00-1.750.82BX
SER D110-04-224 - 1
(1 - 0)
5 - 01.078.0016.50B0.982.50.84BT
SER D131-10-210 - 3
(0 - 2)
2 - 115.508.601.06B0.97-2.50.85BX
SER D113-05-151 - 2
(0 - 1)
7 - 21.127.0011.50T0.7720.99TX
SER D122-11-140 - 0
(0 - 0)
1 - 108.004.801.27H0.92-1.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
MornarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
Radnicki 1923 KragujevacFK Sloga Doboj
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.78H0.950.250.81TT
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.393.452.44B0.8600.90BX
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.95T0.830.250.93TT
UEFA ECL31-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.053.401.73B0.86-0.750.96BT
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.503.905.10T0.9110.85TX
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.98B0.830.250.93BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83T0.960.50.74TT
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.87H0.83-0.50.87BX
INT CF06-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 41.314.506.00T0.751.250.95TT
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59T0.7501.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Bodo GlimtCrvena Zvezda
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
TekstilacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Crvena ZvezdaTalleres Cordoba
Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Sochi
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL20-08-242 - 1
(0 - 0)
10 - 21.694.254.450.850.750.97H
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.400.85-1.250.97T
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 31.088.0014.500.922.50.84T
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.070.88-2.50.94T
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.501.012.50.81T
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 31.524.204.850.9210.90X
INT CF08-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 72.063.452.900.840.250.92T
INT CF05-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 41.295.006.800.921.50.90X
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 22Tổng số ghi bàn24
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%00.0%Xem
Crvena Zvezda
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radnicki 1923 Kragujevac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1020144
Chủ0020144
Khách1000000
Crvena Zvezda
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng00104513
Chủ0010237
Khách0000226
Chi tiết về HT/FT
Radnicki 1923 Kragujevac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000012
Chủ100000011
Khách000000001
Crvena Zvezda
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300100010
Chủ200000010
Khách100100000
Thời gian ghi bàn thắng
Radnicki 1923 Kragujevac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0012101003
Chủ0012101003
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0012000000
Chủ0012000000
Khách0000000000
Crvena Zvezda
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1310003325
Chủ1110002113
Khách0200001212
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200001001
Chủ1100000001
Khách0100001000
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchMladost Lucani14 ngày
SER D121-09-2024ChủTekstilac21 ngày
SER D128-09-2024KháchNovi Pazar28 ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủFK Napredak Krusevac14 ngày
SER D121-09-2024KháchPartizan Belgrade21 ngày
SER D128-09-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Án treo giò
Crvena Zvezda
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Radnicki 1923 Kragujevac VS Crvena Zvezda ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues