Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -1.25 0.85 0.95 -1.25 0.85 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 5.25 5 1.38 5.25 5 1.38 |
Live | 0.95 -1.25 0.85 0.95 -1.25 0.85 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 5.25 5 1.38 5.25 5 1.38 |
HT 0:0 | 0.7 -1.25 -0.91 0.72 -1.25 -0.93 | 0.87 1.75 0.92 0.85 1.75 0.95 | 8.5 3.75 1.44 9 3.75 1.4 |
93 0:1 | 0.85 -0.5 0.95 0.47 -0.25 -0.63 | -0.87 0.75 0.67 -0.48 1.5 0.35 | 21 1.95 1.9 67 13 1.04 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Radnicki 1923 Kragujevac4-1-4-14-2-3-1Crvena Zvezda
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Radnicki 1923 Kragujevac Sự kiện chính Crvena Zvezda
0
Phút
1
alpha turay
97'
85'
Mirko Ivanić
matija gluscevic
78'
matija gluscevic
78'
alpha turay
Evandro da Silva
77'
vukasin bulatovic
darly nlandu
76'
72'
Felicio Joao
José Luis Rodríguez
kilian bevis
71'
bojan adzic
TomasDadić
67'
matija gluscevic
Bogdan mircetic
64'
61'
Cherif Ndiaye
duarte bruno
61'
Mirko Ivanić
Peter Olayinka
Dilan Ortíz
Louay hassine ben
46'
46'
Uroš Spajić
Vanja Drkusic
TomasDadić
40'
Evandro da Silva
18'
Mehmed Cosic
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ đỏ0
- 6Thẻ vàng0
- 30Tấn công nguy hiểm91
- 61Tấn công112
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Sút trúng5
- 2Góc9
- 0Penalty0
- 2Sút không trúng12
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 9 | 22 | Bàn thắng | 24 |
3 | Bàn thua | 4 | 11 | Bàn thua | 8 |
3.67 | Phạt góc | 4.67 | 4.70 | Phạt góc | 7.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Radnicki 1923 KragujevacTỷ lệ ghi bàn thắngCrvena Zvezda
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 6
- 0
- 17
- 13
- 6
- 25
- 0
- 13
- 0
- 0
- 0
- 13
- 17
- 0
- 17
- 0
- 11
- 38
- 28