So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.11
1
0.60
1.00
3.75
0.70
1.55
4.20
3.75
Run
3.22
0.25
0.01
3.22
2.5
0.01
11.50
1.01
13.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.97
1
0.82
0.90
3.5
0.90
1.57
4.20
4.20
Run
0.60
0
1.30
4.90
2.5
0.13
15.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.76
1.25
1.00
0.96
3.75
0.80
-
-
-
Live
1.47
1.25
0.44
1.11
3.75
0.66
-
-
-
Run
0.59
0
1.33
5.88
2.5
0.07
-
-
-
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
1
0.77
1.01
3.75
0.71
1.55
4.20
3.75
Run
3.33
0.25
0.02
3.33
2.5
0.02
11.50
1.01
13.00
SbobetSớm
0.98
1.5
0.80
0.98
3.75
0.80
1.34
4.57
5.30
Live
1.28
1.25
0.56
1.03
3.75
0.75
1.60
3.93
3.66
Run
0.63
0
1.26
5.26
2.5
0.01
8.40
1.10
11.00

Bên nào sẽ thắng?

KuPs (w)
ChủHòaKhách
HPS (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPs (w)So Sánh Sức MạnhHPS (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Đối Đầu2%
  • Tất cả
  • 8T 1H 0B
    0T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-3] KuPs (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
161042421934362.5%
852124717262.5%
8521181217462.5%
660021818100.0%
[FIN Kansallinen Liiga-2] HPS (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
171124371835264.7%
8413161213350.0%
971121622277.8%
65011841583.3%

Thành tích đối đầu

KuPs (w)            
Chủ - Khách
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN WD120-04-242 - 2
(1 - 0)
- H
FIN WD113-09-236 - 0
(4 - 0)
3 - 21.039.1015.00T0.752.750.95TT
FIN WD122-07-230 - 3
(0 - 2)
1 - 13T
FIN WD129-04-233 - 0
(2 - 0)
5 - 1T
FIN WD111-09-223 - 0
(1 - 0)
6 - 0T
FIN WD106-08-220 - 4
(0 - 2)
0 - 14T
FIN WD107-05-224 - 0
(2 - 0)
13 - 1T
FIN WD103-07-211 - 4
(1 - 2)
1 - 1116.5010.001.01T0.75-3.250.95BT
FIN WD117-04-214 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

KuPs (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)Aland United (W)
Jyvaskylan Pallokerho (W)KuPs (W)
KuPs (W)PK Keski Uusimaa (W)
Ilves Tampere (W)KuPs (W)
KuPs (W)Honka Espoo (W)
PK-35 Vantaa (W)KuPs (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
PK-35 RY (W)KuPs (W)
HPS (W)KuPs (W)
Aland United (W)KuPs (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN WD129-06-243 - 2
(0 - 1)
6 - 41.265.106.10T0.761.50.94TT
FIN WD115-06-241 - 4
(0 - 3)
- T
FIN WD109-06-245 - 1
(1 - 1)
13 - 1T
FIN WD125-05-242 - 3
(1 - 0)
- T
FIN WD118-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2T
FIN WD112-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 10T
FIN WD109-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2B
FIN WD103-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6T
FIN WD120-04-242 - 2
(1 - 0)
- H
FIN WD114-04-240 - 2
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HPS (w)            
Chủ - Khách
HPS (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
HPS (W)PK-35 Vantaa (W)
Ilves Tampere (W)HPS (W)
HPS (W)PK Keski Uusimaa (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
HPS (W)Honka Espoo (W)
HJK Helsinki (W)HPS (W)
HPS (W)Aland United (W)
HPS (W)KuPs (W)
Jyvaskylan Pallokerho (W)HPS (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN WD129-06-240 - 1
(0 - 0)
-
FIN WD115-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.195.407.900.821.750.88X
FIN WD109-06-240 - 2
(0 - 0)
4 - 54.354.201.470.89-10.81X
FIN WD125-05-247 - 2
(3 - 1)
9 - 1
FIN WD119-05-241 - 5
(1 - 2)
3 - 0
FIN WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4
FIN WD103-05-242 - 0
(2 - 0)
1 - 11
FIN WD127-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 4
FIN WD120-04-242 - 2
(1 - 0)
- H
FIN WD113-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

KuPs (w)So sánh số liệuHPS (w)
  • 27Tổng số ghi bàn23
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HPS (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
KuPs (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HPS (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KuPs (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001003
Chủ0001003
Khách0000000
HPS (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011023
Chủ0001021
Khách0010002
Chi tiết về HT/FT
KuPs (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000100
Chủ000000100
Khách000000000
HPS (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ100000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
KuPs (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2214104553
Chủ1002002312
Khách1212102241
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2202001200
Chủ1001000100
Khách1201001100
HPS (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4022112236
Chủ3011100223
Khách1011012013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4010010100
Chủ3000000100
Khách1010010000
3 trận sắp tới
KuPs (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD120-07-2024KháchHJK Helsinki (W)13 ngày
FIN WD127-07-2024ChủPK-35 RY (W)20 ngày
FIN WD103-08-2024ChủPK-35 Vantaa (W)27 ngày
HPS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD120-07-2024KháchAland United (W)13 ngày
FIN WD127-07-2024ChủHJK Helsinki (W)20 ngày
FIN WD103-08-2024KháchHonka Espoo (W)27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPs (w)
Chấn thương
Án treo giò
HPS (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng64.7% [11]
  • [4] 25.0%Hòa11.8% [11]
  • [2] 12.5%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng41.2% [7]
  • [2] 12.5%Hòa5.9% [1]
  • [1] 6.3%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    2.63 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    2.18
  • TB mất điểm
    1.06
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

KuPs (w) VS HPS (w) ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues