Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
1.5
0.8
1
1.5
0.8
0.8
3.25
1
0.8
3.25
1
4.75
1.36
6
4.75
1.36
6
Live
1
1.5
0.8
1
1.5
0.8
0.8
3.25
1
0.8
3.25
1
4.75
1.36
6
4.75
1.36
6
31
0:1
1
0.5
0.8
0.97
0.5
0.82
0.82
2.25
0.97
0.82
3.25
0.97
2
3.5
3.6
3.75
3.75
1.83
HT
0:1
0.97
0.25
0.82
0.95
0.25
0.85
-
-
-
-
5.5
4
1.61
5
3.75
1.61
63
1:1
-0.93
0.25
0.72
-0.87
0.25
0.67
-0.95
2.25
0.75
-0.95
3.25
0.75
7.5
3.6
1.5
2.62
2.37
3.6
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.60
0
1.30
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.11
0.825
Live
-0.63
13.5
0.475
Đội hìnhHoạt hình
KuPs (w) Sự kiện chính HPS (w)
1
Phút
1
90'
Yellow cardsonja hillberg
kaela hansenYellow card
87'
86'
Midfield
Substitutionfanni sinivuori
Substitutionsofia jahnukainen
80'
Midfield
Substitutionmatilda kataja
Substitutionoona jaaskelainen
79'
Yellow cardstina anna simonen
Midfield
nanna savolainen Substitution
maija anni kauppila Substitution
79'
76'
Midfield
Substitutionhanna onufriew
Substitutionjutta angeria
saga kaikkonenGoal
64'
Midfield
saga kaikkonen Substitution
Gentjana Rochi Substitution
62'
Midfield
niitty hahl Substitution
eerika appelqvist Substitution
46'
32'
Goalria karjalainen
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 58TL kiểm soát bóng42
  • 7Sút trúng4
  • 9Góc4
  • 0Penalty0
  • 12Sút không trúng3
  • 1Thẻ vàng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 85Tấn công75
  • 32Tấn công nguy hiểm26

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
12Bàn thắng527Bàn thắng23
4Bàn thua112Bàn thua11
6.33Phạt góc3.004.40Phạt góc4.50
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
KuPs (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngHPS (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 7
1~10
  • 17
  • 7
11~20
  • 0
  • 4
21~30
  • 9
  • 15
31~40
  • 9
  • 4
41~45
  • 4
  • 0
46~50
  • 4
  • 15
51~60
  • 9
  • 19
61~70
  • 9
  • 19
71~80
  • 13
  • 11
81~90
  • 26

KuPs (w) VS HPS (w) ngày 07-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues