So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
1
0.80
0.83
2.5
0.97
1.54
3.85
4.75
Live
0.81
1
1.01
0.90
2.75
0.96
-
-
-
Run
2.12
0.25
0.35
2.63
3.5
0.24
26.00
5.70
1.13
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.85
2.5
0.95
1.57
3.70
5.00
Live
0.87
1
0.92
0.82
2.75
0.97
1.53
4.00
5.00
Run
2.30
0.25
0.32
3.15
3.5
0.22
34.00
5.50
1.14
Mansion88Sớm
0.98
1
0.82
0.82
2.5
0.96
1.58
3.75
4.55
Live
0.89
1
0.95
0.84
2.75
0.98
1.52
4.05
4.75
Run
0.30
0
2.38
2.77
3.5
0.24
46.00
4.35
1.18
188betSớm
1.03
1
0.81
0.84
2.5
0.98
1.54
3.85
4.75
Live
0.91
1
0.93
0.81
2.75
1.01
1.45
4.10
5.30
Run
1.69
0.25
0.49
2.70
3.5
0.25
18.00
4.45
1.22
SbobetSớm
1.02
1
0.80
0.85
2.5
0.95
1.52
3.59
4.85
Live
1.00
1.25
0.84
0.84
2.75
0.98
1.44
4.04
5.50
Run
0.92
0.5
0.96
0.97
1.5
0.89
1.92
2.55
4.80

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
Iwate Grulla Morioka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhIwate Grulla Morioka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-8] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2711610363839840.7%
136252120201046.2%
14545151819535.7%
630359950.0%
[JPN J3-20] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2745181854172014.8%
13328918111923.1%
1413109366207.1%
601511010.0%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaFC Ryukyu
Grulla MoriokaFC Ryukyu
FC RyukyuGrulla Morioka
Grulla MoriokaFC Ryukyu
FC RyukyuGrulla Morioka
FC RyukyuGrulla Morioka
Grulla MoriokaFC Ryukyu
Grulla MoriokaFC Ryukyu
FC RyukyuGrulla Morioka
FC RyukyuGrulla Morioka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D320-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.693.352.21H0.80-0.251.02BX
JPN D314-10-232 - 2
(0 - 1)
4 - 32.003.303.15H1.000.50.82TT
JPN D311-03-232 - 1
(0 - 1)
2 - 42.123.302.91T0.890.250.87TT
JPN D206-07-220 - 1
(0 - 1)
11 - 12.353.252.88T1.060.250.82TX
JPN D205-03-221 - 2
(1 - 0)
8 - 22.233.053.25B1.230.50.69BT
JPN D325-08-185 - 2
(1 - 1)
- 1.354.456.40T0.851.250.91TT
JPN D301-07-181 - 4
(0 - 2)
- 2.753.502.12T0.85-0.250.91TT
JPN D315-10-170 - 0
(0 - 0)
- 2.753.352.18H0.80-0.250.96BX
JPN D318-03-171 - 2
(1 - 1)
- 2.133.352.83B0.910.250.85BT
JPN D319-09-164 - 2
(2 - 1)
6 - 12.023.502.96T0.800.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
FC RyukyuNara Club
Kataller ToyamaFC Ryukyu
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
FC RyukyuZweigen Kanazawa FC
Omiya ArdijaFC Ryukyu
FC RyukyuFukushima United FC
FC RyukyuImabari FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 41.913.453.50T0.910.50.91TT
JPN D317-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.763.353.95T0.990.750.83TX
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.37B1.0100.81BX
JPN D321-07-241 - 4
(0 - 2)
1 - 22.253.302.69B1.040.250.78BT
JPN D313-07-243 - 0
(0 - 0)
11 - 32.063.253.05B0.820.251.00BT
JPN D307-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.403.202.55T0.8500.97TX
JPN D330-06-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.383.152.63B0.8101.01BT
JPN D322-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 11.593.704.50B0.840.750.98BT
JPN D316-06-241 - 2
(0 - 1)
8 - 22.283.202.72B1.050.250.77BT
JPN D308-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.252.74T1.020.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
MiyazakiGrulla Morioka
Grulla MoriokaAzul Claro Numazu
Imabari FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaKataller Toyama
AC Nagano ParceiroGrulla Morioka
Grulla MoriokaSC Sagamihara
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Kataller ToyamaGrulla Morioka
Grulla MoriokaImabari FC
Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 32.003.303.351.000.50.82T
JPN D317-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 74.153.351.730.85-0.750.97T
JPN D327-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.434.055.700.8011.02T
JPN D321-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 34.553.701.590.99-0.750.83X
JPN D313-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.703.703.800.900.750.92X
JPN D306-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 23.403.251.920.90-0.50.92X
JPN D329-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.354.356.700.901.250.92X
JPN D326-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.573.654.800.810.751.01T
JPN D322-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.853.501.740.85-0.750.97X
JPN D316-06-243 - 2
(2 - 2)
9 - 33.253.501.910.91-0.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuIwate Grulla Morioka
  • 10Tổng số ghi bàn4
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.4
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem14XemXem0XemXem11XemXem56%XemXem15XemXem60%XemXem10XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem6XemXem3XemXem16XemXem24%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem1XemXem3XemXem9XemXem7.7%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem10XemXem5XemXem10XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem6XemXem24%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Iwate Grulla Morioka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem4XemXem10XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Ryukyu Okinawa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5117111418
Chủ24311413
Khách37400105
Iwate Grulla Morioka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng131011078
Chủ7311035
Khách6700043
Chi tiết về HT/FT
FC Ryukyu Okinawa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510342217
Chủ200120204
Khách310222013
Iwate Grulla Morioka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011347009
Chủ000324003
Khách011023006
Thời gian ghi bàn thắng
FC Ryukyu Okinawa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3514122437
Chủ0201102335
Khách3313020102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3412012214
Chủ0200002113
Khách3212010101
Iwate Grulla Morioka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2202103311
Chủ1001102210
Khách1201001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2202002301
Chủ1001001200
Khách1201001101
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-09-2024KháchMiyazaki8 ngày
JPN D321-09-2024ChủAzul Claro Numazu14 ngày
JPN D328-09-2024ChủOsaka FC21 ngày
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D314-09-2024ChủVanraure Hachinohe FC7 ngày
JPN D322-09-2024KháchYokohama SCC15 ngày
JPN D329-09-2024ChủGiravanz Kitakyushu22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Ryukyu Okinawa
Chấn thương
Án treo giò
Iwate Grulla Morioka
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng14.8% [4]
  • [6] 22.2%Hòa18.5% [4]
  • [10] 37.0%Bại66.7% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng3.7% [1]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [5] 18.5%Bại37.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    38 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    54
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 55.56% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Ryukyu Okinawa VS Iwate Grulla Morioka ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues