Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 1 0.8 1 1 0.8 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.7 1.57 5 3.7 1.57 5 |
Live | 1 1 0.8 1 1 0.8 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.7 1.57 5 3.7 1.57 5 |
45 1:0 | 0.87 0.5 0.92 0.9 0.5 0.9 | 0.97 1.5 0.82 1 2.5 0.8 | 1.83 2.87 5 1.14 6 13 |
48 1:1 | 0.97 0.5 0.82 0.97 0.5 0.82 | 1 2.5 0.8 0.8 3.25 1 | 1.18 6 12 1.95 2.62 5 |
82 1:2 | -0.83 0.25 0.65 -0.8 0.25 0.62 | -0.87 2.5 0.67 -0.8 3.5 0.62 | 3 1.57 7.5 15 3.5 1.33 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Ryukyu Okinawa4-4-25-4-1Iwate Grulla Morioka
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Ryukyu Okinawa Sự kiện chính Iwate Grulla Morioka
1
Phút
2
85'
Yuzuki Yamato
Tsuyoshi Miyaichi
Kosuke Masutani
Makito Uehara
85'
Ryunosuke Noda
Kentaro Shigematsu
85'
83'
Atsutaka Nakamura
73'
Shota Shimogami
Hiroto Domoto
73'
Atsutaka Nakamura
Shumpei Fukahori
Atsuhito Ihara
Kosei Okazawa
73'
62'
Otabor
Sota Mizuno
Ryota Iwabuchi
Kazuto Takezawa
61'
56'
Tsuyoshi Miyaichi
47'
Toi Kagami
Keiji Kagiyama
Seung-ki Noh
45'
45'
Koki Matsubara
Ryo Niizato
Seung-ki Noh
46'
Seung-ki Noh
36'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Góc1
- 0Penalty0
- 7Sút không trúng1
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ0
- 78Tấn công51
- 57Tấn công nguy hiểm20
- 61TL kiểm soát bóng39
- 1Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1 | 10 | Bàn thắng | 4 |
2 | Bàn thua | 8 | 16 | Bàn thua | 17 |
4.00 | Phạt góc | 2.67 | 3.40 | Phạt góc | 3.90 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
FC Ryukyu OkinawaTỷ lệ ghi bàn thắngIwate Grulla Morioka
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 13
- 16
- 13
- 3
- 0
- 13
- 13
- 3
- 7
- 6
- 0
- 6
- 20
- 13
- 20
- 9
- 7
- 22
- 7