So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
0.86
2.5
0.94
1.35
4.35
6.70
Live
0.86
1.25
1.02
1.00
2.75
0.86
1.43
4.25
5.90
Run
6.25
0.25
0.04
6.25
2.5
0.02
1.02
12.00
31.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.98
2.75
0.83
1.33
4.50
7.00
Live
1.00
1.25
0.80
0.85
2.5
0.95
1.36
4.33
6.50
Run
0.52
0
1.42
4.75
2.5
0.14
1.02
17.00
67.00
Mansion88Sớm
0.98
1.5
0.78
0.96
2.75
0.80
1.37
4.30
6.30
Live
0.95
1.25
0.89
0.79
2.5
1.03
1.38
4.20
6.60
Run
0.01
0
7.69
5.55
2.5
0.09
2.96
1.45
14.00
188betSớm
0.98
1.25
0.86
0.91
2.75
0.91
1.35
4.35
6.70
Live
0.89
1.25
1.01
1.07
2.75
0.81
1.35
4.55
7.20
Run
5.26
0.25
0.09
5.88
2.5
0.05
1.02
12.50
31.00
SbobetSớm
0.92
1.25
0.90
0.85
2.5
0.95
1.34
4.04
6.60
Live
0.69
1
1.17
1.08
2.75
0.74
1.36
4.18
6.70
Run
4.00
0.25
0.13
2.70
1.5
0.25
2.38
1.79
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Iwate Grulla Morioka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhIwate Grulla Morioka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111141366.7%
[JPN J3-] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204812633.3%

Thành tích đối đầu

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaOmiya Ardija
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D202-07-221 - 0
(1 - 0)
4 - 113.003.252.28B0.88-0.251.00BX
JPN D218-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 62.333.302.87B1.060.250.82BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaOmiya Ardija
Kyoto SangaOmiya Ardija
Zweigen Kanazawa FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaAC Nagano Parceiro
Fukui UnitedOmiya Ardija
Kamatamare SanukiOmiya Ardija
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriOmiya Ardija
Imabari FCOmiya Ardija
Fukushima United FCOmiya Ardija
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D316-06-241 - 1
(0 - 0)
12 - 22.723.202.28H0.77-0.251.05BX
JE Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
8 - 61.484.005.00B0.8510.85BX
JPN D309-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.693.302.25T0.78-0.251.04TX
JPN D301-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 41.763.453.85T0.990.750.83TT
JE Cup26-05-240 - 3
(0 - 1)
- T
JPN D318-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 43.203.152.05T1.03-0.250.79TX
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 91.953.253.30B0.950.50.87BX
JPN D303-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 33.653.351.82T1.00-0.50.82TT
JPN D327-04-241 - 4
(0 - 2)
8 - 52.433.102.59T0.8500.97TT
JPN D321-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.963.052.20T0.87-0.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro
Kashiwa ReysolGrulla Morioka
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaHokkaido Tokachi
Grulla MoriokaYokohama SCC
Vanraure Hachinohe FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaFC Ryukyu
Grulla MoriokaCerezo Osaka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D316-06-243 - 2
(2 - 2)
9 - 33.253.501.910.91-0.50.91T
JE Cup12-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 01.135.909.800.8620.84X
JPN D302-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.253.951.030.750.79T
JE Cup26-05-243 - 1
(2 - 0)
-
JPN D318-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.243.202.771.030.250.79X
JPN D306-05-244 - 1
(1 - 1)
5 - 41.873.203.650.870.50.95T
JPN D303-05-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.353.401.900.92-0.50.90X
JPN D328-04-249 - 0
(6 - 0)
4 - 41.943.203.400.940.50.88T
JPN D320-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.693.352.210.80-0.251.02X
JPN LC17-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 35.904.201.400.80-1.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Omiya ArdijaSo sánh số liệuIwate Grulla Morioka
  • 20Tổng số ghi bàn9
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn25
  • 0.8Trung bình mất bàn2.5
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Omiya Ardija
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem7XemXem2XemXem0XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Iwate Grulla Morioka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Omiya Ardija
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng183231616
Chủ1311288
Khách0521188
Iwate Grulla Morioka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5911077
Chủ3311035
Khách2600042
Chi tiết về HT/FT
Omiya Ardija
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng930311000
Chủ410201000
Khách520110000
Iwate Grulla Morioka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011325004
Chủ000313001
Khách011012003
Thời gian ghi bàn thắng
Omiya Ardija
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2454113462
Chủ1312112230
Khách1142001232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2433100021
Chủ1301100010
Khách1132000011
Iwate Grulla Morioka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2202102311
Chủ1001102210
Khách1201000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2202001301
Chủ1001001200
Khách1201000101
3 trận sắp tới
Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-07-2024KháchAzul Claro Numazu7 ngày
JPN D313-07-2024ChủKamatamare Sanuki14 ngày
JPN D320-07-2024KháchOsaka FC21 ngày
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-07-2024ChủSC Sagamihara7 ngày
JPN D313-07-2024KháchAC Nagano Parceiro14 ngày
JPN D321-07-2024ChủKataller Toyama22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Omiya Ardija
Chấn thương
Án treo giò
Iwate Grulla Morioka
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Omiya Ardija
Đội hình ()
Dự bị
Iwate Grulla Morioka
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Omiya Ardija VS Iwate Grulla Morioka ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues