Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 1.5 0.8 1 1.5 0.8 | 0.98 2.75 0.83 0.98 2.75 0.83 | 4.5 1.33 7 4.5 1.33 7 |
Live | 1 1.5 0.8 1 1.5 0.8 | 0.98 2.75 0.83 0.98 2.75 0.83 | 4.5 1.33 7 4.5 1.33 7 |
HT 0:0 | 0.9 0.75 0.9 0.87 0.75 0.92 | 0.8 1.5 1 0.82 1.5 0.97 | 1.66 3.1 6 1.61 3.1 6.5 |
84 1:0 | -0.77 0.25 0.6 -0.7 0.25 0.52 | -0.6 0.5 0.45 -0.48 1.5 0.35 | 3.25 1.4 11 1.03 15 51 |
88 2:0 | -0.5 0.25 0.37 -0.48 0.25 0.35 | -0.36 1.5 0.25 -0.34 2.5 0.24 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Omiya Ardija4-2-3-14-3-3Iwate Grulla Morioka
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Omiya Ardija Sự kiện chính Iwate Grulla Morioka
2
Phút
0
kazushi fujii
89'
yosuke murakami
Kenyu Sugimoto
87'
87'
Koki Mizuno
Shuto Adachi
Kenyu Sugimoto
85'
Jin Izumisawa
Toya Izumi
80'
77'
Ryu Se-Gun
Kota Fukatsu
77'
Daigo Nishi
Tsuyoshi Miyaichi
kazushi fujii
Katsuya Nakano
71'
Tomoya Osawa
Toshiki Ishikawa
71'
65'
Koki Matsubara
Koki Toyoda
65'
Ken Tokura
Miyu Sato
59'
Daiki Kogure
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 59TL kiểm soát bóng41
- 0Thẻ đỏ0
- 77Tấn công72
- 54Tấn công nguy hiểm39
- 0Thẻ vàng1
- 9Sút không trúng7
- 6Góc3
- 0Penalty0
- 2Sút trúng0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 20 | Bàn thắng | 9 |
3 | Bàn thua | 6 | 8 | Bàn thua | 25 |
3.33 | Phạt góc | 4.33 | 3.60 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Omiya ArdijaTỷ lệ ghi bàn thắngIwate Grulla Morioka
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 14
- 13
- 14
- 16
- 0
- 13
- 14
- 3
- 7
- 3
- 0
- 9
- 14
- 13
- 21
- 19
- 7
- 6
- 7