STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Feyenoord | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 16/17 15/16 |
Champions League participant | 2 | 20/21 16/17 |
Danish champion | 1 | 19/20 |