Liên đoàn | Ngày diễn ra | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thẻ đỏ | Thẻ vàng | Tấn công nguy hiểm | TL kiểm soát bóng | Tấn công | Penalty | Góc | Sút trúng | Dữ liệu |
---|
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 15-09-2024 09:00 | Omiya Ardija Ventus | 1-2 | | 0 | 0 | 47 | 61 | 98 | 0 | 0 | 4 | |
Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản | 07-09-2024 09:30 | | 0-0 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 40 | 56 | 90 | 0 | 4 | 1 | |
Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản | 01-09-2024 09:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-0 | | 0 | 1 | 27 | 31 | 55 | 0 | 3 | 1 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 25-05-2024 05:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-2 | | 0 | 0 | 27 | 39 | 69 | 0 | 3 | 4 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 19-05-2024 05:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-1 | | 0 | 0 | 113 | 63 | 198 | 0 | 4 | 4 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 11-05-2024 05:00 | | 0-2 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 49 | 38 | 83 | 0 | 0 | 2 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 06-05-2024 06:30 | | 2-1 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | - | - | - | - | - | - | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-05-2024 04:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-0 | | 0 | 0 | 33 | 45 | 79 | 0 | 2 | 4 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 27-04-2024 05:00 | | 7-0 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 26 | 32 | 54 | 0 | 1 | 2 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 21-04-2024 06:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-0 | | 0 | 0 | 32 | 41 | 66 | 0 | 0 | 1 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 18-04-2024 09:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-4 | | 0 | 0 | 36 | 41 | 82 | 0 | 1 | 2 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 14-04-2024 04:00 | | 0-1 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 27 | 44 | 70 | 0 | 3 | 2 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 31-03-2024 05:00 | | 2-1 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 1 | 33 | 54 | 79 | 0 | 6 | 3 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 24-03-2024 05:00 | Omiya Ardija Ventus | 1-0 | | 0 | 0 | - | - | - | - | - | - | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 20-03-2024 04:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-1 | | 0 | 0 | 44 | 42 | 103 | 0 | 1 | 1 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | | 1-2 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 25 | 45 | 88 | 0 | 3 | 3 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 09-03-2024 04:00 | | 1-1 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 1 | 28 | 53 | 60 | 1 | 4 | 6 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-03-2024 05:00 | Omiya Ardija Ventus | 0-2 | | 0 | 0 | 36 | 56 | 78 | 0 | 4 | 5 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 07-01-2024 05:00 | | 3-1 | Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 25 | 43 | 55 | 0 | 1 | 1 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-12-2023 05:00 | Omiya Ardija Ventus | 1-2 | | 0 | 1 | 24 | 56 | 78 | 0 | 2 | 5 | |