So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.00
-0.25
0.80
6.80
0.5
0.09
15.00
1.07
9.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.73
-0.75
0.97
0.80
0.5
0.90
6.40
1.71
2.43
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
5.70
3.79
1.40
Run
0.19
-0.25
2.04
3.70
0.5
0.07
10.50
1.19
4.66

Bên nào sẽ thắng?

Omiya Ardija Ventus
ChủHòaKhách
NTV Tokyo Verdy Beleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Omiya Ardija VentusSo Sánh Sức MạnhNTV Tokyo Verdy Beleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 0T 2H 6B
    6T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League Cup-] Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114312416.7%
[JPN Nadeshiko League Cup-] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101961683.3%

Thành tích đối đầu

Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWL27-04-247 - 0
(3 - 0)
7 - 11.314.557.30B0.771.250.99BT
JWL20-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 124.353.451.67B0.88-0.750.88BX
WJLC10-09-231 - 1
(0 - 0)
3 - 103.503.551.82H0.94-0.50.82BX
JWL02-04-233 - 2
(3 - 0)
5 - 01.413.757.00B0.760.751.06BT
JWL24-12-220 - 2
(0 - 0)
0 - 104.153.401.62B0.88-0.750.82BX
JWL27-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 87.304.401.27B0.76-1.50.94BX
JWL20-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 0H
INT CF22-05-210 - 4
(0 - 1)
1 - 7B

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Omiya Ardija (W)INAC (W)
Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Omiya Ardija (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Omiya Ardija (W)Urawa Red Diamonds (W)
Albirex Niigata (W)Omiya Ardija (W)
AS Elfen Sayama (W)Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWL25-05-240 - 2
(0 - 2)
3 - 45.504.151.43B1.00-10.76BX
JWL19-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.233.202.79B1.020.250.80BX
JWL11-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 01.593.654.60T0.840.750.98TX
JWL06-05-242 - 1
(1 - 0)
- 2.423.102.58B0.8500.97BT
JWL03-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.163.252.88H0.920.250.90TX
JWL27-04-247 - 0
(3 - 0)
7 - 11.314.557.30B0.771.250.99BT
JWL21-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 82.852.912.35H0.75-0.251.07BX
JWL18-04-240 - 4
(0 - 4)
1 - 57.104.301.34B0.92-1.250.90BT
JWL14-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 31.803.054.25T0.800.51.02TX
JWL31-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 62.433.102.59B0.8500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
AS Elfen Sayama (W)NTV Beleza (W)
Nagano Parceiro (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
INAC (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Vegalta Sendai (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JWL25-05-243 - 3
(1 - 3)
4 - 32.153.402.770.940.250.82T
JWL18-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.264.808.500.921.50.90T
JWL11-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 35.704.451.390.88-1.250.94H
JWL06-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 86.604.401.350.94-1.250.88T
JWL02-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.374.156.700.971.250.85T
JWL27-04-247 - 0
(3 - 0)
7 - 11.314.557.30B0.771.250.99BT
JWL21-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5
JWL18-04-243 - 1
(0 - 1)
11 - 2
JWL14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.043.203.151.040.50.78X
JWL30-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%

Omiya Ardija VentusSo sánh số liệuNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 5Tổng số ghi bàn26
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.6
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Omiya Ardija Ventus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
NTV Tokyo Verdy Beleza
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Omiya Ardija Ventus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
NTV Tokyo Verdy Beleza
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Omiya Ardija Ventus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
NTV Tokyo Verdy Beleza
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Omiya Ardija Ventus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
NTV Tokyo Verdy Beleza
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WJLC07-09-2024KháchHiroshima Sanfrecce (W)6 ngày
JWL15-09-2024ChủAS Elfen Sayama (W)14 ngày
JWL22-09-2024KháchNojima Stella (W)21 ngày
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WJLC07-09-2024ChủNagano Parceiro (W)6 ngày
JWL15-09-2024ChủUrawa Red Diamonds (W)14 ngày
JWL21-09-2024KháchAS Elfen Sayama (W)20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Omiya Ardija Ventus
Chấn thương
Án treo giò
NTV Tokyo Verdy Beleza
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Omiya Ardija Ventus VS NTV Tokyo Verdy Beleza ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues