https://img.sportdb.live/livescore-img/team/649f785bd0a18824c53867bd056990e4.webp!h80

Rapid Wien

Thành phố:
Vienna
Sân tập huấn:
Allianz Stadion
Sức chứa:
28000
Thời gian thành lập:
1899
Huấn luyện viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải vô địch quốc gia Áo14-09-2024 15:001-1Rapid Wien015056110022analysis
Giao hữu các CLB quốc tế07-09-2024 08:00Rapid Wien1-200------analysis
Giải vô địch quốc gia Áo01-09-2024 15:00Rapid Wien3-201213469046analysis
Europa League29-08-2024 19:00Rapid Wien2-205364571056analysis
Giải vô địch quốc gia Áo25-08-2024 15:003-0Rapid Wien035673129064analysis
Europa League22-08-2024 19:302-1Rapid Wien0273435021analysis
Giải vô địch quốc gia Áo18-08-2024 15:00Rapid Wien2-00276631260117analysis
Europa League15-08-2024 16:00Rapid Wien2-002404784089analysis
Giải vô địch quốc gia Áo11-08-2024 15:001-1Rapid Wien1482741440103analysis
Europa League08-08-2024 17:000-1Rapid Wien01434284054analysis
Giải vô địch quốc gia Áo04-08-2024 15:00Rapid Wien1-0036457101074analysis
Europa League01-08-2024 18:30Rapid Wien6-1017458901714analysis
Cúp bóng đá Áo28-07-2024 16:300-2Rapid Wien017162910810analysis
Europa League25-07-2024 16:001-2Rapid Wien00614999044analysis
Giao hữu các CLB quốc tế20-07-2024 15:30Rapid Wien1-100394555064analysis
Giao hữu các CLB quốc tế20-07-2024 08:30Rapid Wien3-100------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế06-07-2024 15:00Rapid Wien0-300475070053analysis
Giao hữu các CLB quốc tế28-06-2024 16:000-11Rapid Wien00------analysis
Giải vô địch quốc gia Áo19-05-2024 15:00Rapid Wien0-3014654106082analysis
Giải vô địch quốc gia Áo12-05-2024 15:000-1Rapid Wien013638870105analysis
Page
Danh hiệu đội bóng
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant9
21/22
20/21
18/19
16/17
15/16
13/14
12/13
10/11
09/10
Conference League participant1
21/22
Austrian champion31
07/08
04/05
95/96
87/88
86/87
82/83
81/82
67/68
66/67
63/64
59/60
56/57
55/56
53/54
51/52
50/51
47/48
45/46
40/41
39/40
37/38
34/35
29/30
22/23
20/21
19/20
18/19
16/17
15/16
12/13
11/12
Uefa Cup participant5
07/08
04/05
92/93
90/91
89/90
Champions League participant2
05/06
96/97
Cup Winners Cup Runner Up2
95/96
84/85
Austrian cup winner14
94/95
86/87
84/85
83/84
82/83
75/76
71/72
68/69
67/68
60/61
45/46
26/27
19/20
18/19
Austrian Supercup Winner3
88/89
87/88
86/87
Mitropacup2
51
30
German Champion1
40/41
German cup winner1
38

Rapid Wien - Dữ liệu đội tuyển

Hot Leagues