[INT CF-] SC Herzogenburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 5 | 2 | 25 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Rapid Wien |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | 6 | 33.3% |
SC Herzogenburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SC Herzogenburg |
Chủ - Khách |
---|
SC HerzogenburgSt.Polten Amateure |
SC HerzogenburgKremser |
SC HerzogenburgSC Retz |
SC HerzogenburgSt.Polten Amateure |
St.PoltenSC Herzogenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-05-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 9 | B | ||||||||
INT CF | 18-08-20 | 1 - 7 (0 - 4) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-19 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 8 | B | ||||||||
INT CF | 17-02-17 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 9 | B | ||||||||
INT CF | 30-01-10 | 4 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rapid Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D1 | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.73 | 3.90 | 4.10 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | ||
AUT D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | 3.25 | 3.60 | 2.02 | 0.86 | -0.5 | 1.02 | X | ||
AUT D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 3.65 | 3.75 | 1.86 | 1.02 | -0.5 | 0.86 | X | ||
AUT CUP | 01-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.01 | 3.55 | 3.35 | 1.01 | 0.5 | 0.87 | T | ||
AUT D1 | 28-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 9 | 2.41 | 3.40 | 2.69 | 0.83 | 0 | 1.05 | T | ||
AUT D1 | 24-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 6 | 2.71 | 3.40 | 2.40 | 1.06 | 0 | 0.82 | T | ||
AUT D1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.16 | 3.55 | 2.98 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
AUT D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.62 | 3.95 | 4.80 | 1.07 | 1 | 0.81 | X | ||
AUT D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.58 | 4.15 | 4.85 | 1.04 | 1 | 0.84 | X | ||
AUT CUP | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | 5.80 | 4.85 | 1.42 | 0.88 | -1.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
SC Herzogenburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Herzogenburg |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|