Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN NBⅡ-16] Duna-Tisza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 40 | 34 | 16 | 20.6% |
17 | 3 | 8 | 6 | 17 | 20 | 17 | 16 | 17.6% |
17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 20 | 17 | 10 | 23.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
[HUN NBⅡ-10] FC Ajka |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | 43 | 10 | 38.2% |
17 | 7 | 2 | 8 | 13 | 17 | 23 | 12 | 41.2% |
17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 16 | 20 | 9 | 35.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 50.0% |
Duna-Tisza |
Chủ - Khách |
---|
FC AjkaDuna-Tisza |
Duna-TiszaFC Ajka |
Duna-TiszaFC Ajka |
FC AjkaDuna-Tisza |
Duna-TiszaFC Ajka |
FC AjkaDuna-Tisza |
FC AjkaDuna-Tisza |
Duna-TiszaFC Ajka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
HUN Cup | 01-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 09-04-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 5 | B | ||||||||
HUN D2E | 09-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
HUN D2E | 06-04-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 9 | 2.41 | 3.20 | 2.53 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | T |
HUN D2E | 17-10-21 | 5 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
HUN D2E | 15-12-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.05 | 3.65 | 2.80 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | X |
HUN D2E | 07-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | 1.69 | 3.40 | 4.25 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Duna-Tisza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | H | ||||||||
HUN D2E | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
HUN D2E | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
HUN Cup | 28-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | 4.00 | 3.55 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
HUN D2E | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Ajka |
Chủ - Khách |
---|
FC AjkaNyiregyhaza |
Kozarmisleny SEFC Ajka |
FC AjkaCsakvari TK |
BVSC ZugloFC Ajka |
FC AjkaGyirmot SE |
FC AjkaBodajk FC Siofok |
Bodajk FC SiofokFC Ajka |
VasasFC Ajka |
FC AjkaKazincbarcika |
Pecsi MFCFC Ajka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.15 | 3.20 | 2.04 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X | ||
HUN D2E | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.28 | 3.30 | 2.66 | 1.07 | 0.25 | 0.77 | X | ||
INT CF | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Duna-Tisza |
Duna-Tisza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 12-05-2024 | Khách | Gyirmot SE | 7 ngày |
HUN D2E | 19-05-2024 | Chủ | BVSC Zuglo | 14 ngày |
HUN D2E | 26-05-2024 | Khách | Csakvari TK | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 12-05-2024 | Chủ | Budapest Honved | 7 ngày |
HUN D2E | 19-05-2024 | Khách | Szombathelyi Haladas | 14 ngày |
HUN D2E | 26-05-2024 | Chủ | Gyori ETO | 21 ngày |