So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

AmaZulu
ChủHòaKhách
Kaizer Chiefs
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AmaZuluSo Sánh Sức MạnhKaizer Chiefs
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-11] AmaZulu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30812102430361126.7%
15573141122933.3%
153571019141020.0%
621368733.3%
[ZA Premier League-10] Kaizer Chiefs
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3099122530361030.0%
15654151423840.0%
153481016131320.0%
6114310416.7%

Thành tích đối đầu

AmaZulu            
Chủ - Khách
Kaizer ChiefsAmaZulu
Kaizer ChiefsAmaZulu
AmaZuluKaizer Chiefs
AmaZuluKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsAmaZulu
Kaizer ChiefsAmaZulu
Kaizer ChiefsAmaZulu
AmaZuluKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsAmaZulu
AmaZuluKaizer Chiefs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SAPL CUP21-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 3T
SAPL D126-08-233 - 0
(1 - 0)
3 - 32.142.893.25B0.860.250.96BT
SAPL D113-01-234 - 0
(3 - 0)
4 - 142.533.002.56T0.8700.89TT
MTN823-10-220 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
MTN802-10-221 - 1
(0 - 1)
12 - 2H
SAPL D103-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 31.912.864.05H0.910.50.85TX
SAPL D124-11-211 - 1
(1 - 0)
2 - 32.212.903.10H0.930.250.89TH
SAPL D102-10-211 - 1
(0 - 0)
4 - 52.532.812.71H0.8400.98HH
SAPL D117-02-211 - 2
(0 - 1)
6 - 11.983.053.45T0.980.50.84TT
SAPL D113-01-210 - 1
(0 - 1)
6 - 73.202.992.11B0.98-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

AmaZulu            
Chủ - Khách
Richards BayAmaZulu
AmaZuluChippa United
Orlando PiratesAmaZulu
AmaZuluOrlando Pirates
Cape Town CityAmaZulu
AmaZuluPolokwane City FC
TS GalaxyAmaZulu
Sekhukhune UnitedAmaZulu
Supersport UnitedAmaZulu
AmaZuluMoroka Swallows
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SAPL D130-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 82.292.882.99B1.030.250.79BT
SAPL D127-04-242 - 1
(0 - 1)
6 - 22.122.933.25T0.840.250.98TT
SAPL D120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.503.755.40B0.9810.84HX
SALC13-04-242 - 4
(1 - 1)
3 - 33.452.922.05B0.77-0.51.05BT
SAPL D107-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3T
SAPL D102-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.202.893.15H0.920.250.90TX
SAPL D130-03-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.452.882.74B0.8001.02BT
SALC14-03-240 - 2
(0 - 1)
14 - 22.072.843.50T0.790.250.97TT
SAPL D109-03-241 - 1
(0 - 1)
1 - 21.903.053.75H0.900.50.92TH
SAPL D105-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 71.832.944.30H0.830.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Kaizer Chiefs            
Chủ - Khách
Kaizer ChiefsMamelodi Sundowns
Kaizer ChiefsSupersport United
Richards BayKaizer Chiefs
Chippa UnitedKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsStellenbosch FC
Cape Town CityKaizer Chiefs
Orlando PiratesKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsLamontville Golden Arrows
Kaizer ChiefsMoroka Swallows
Kaizer ChiefsMilford
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SAPL D102-05-241 - 5
(0 - 0)
2 - 73.353.052.030.79-0.51.03T
SAPL D127-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.312.962.871.050.250.77T
SAPL D121-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 53.202.752.260.85-0.250.97X
SAPL D106-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 103.152.932.170.92-0.250.90H
SAPL D102-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.963.103.500.960.50.86X
SAPL D130-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.412.962.720.7901.03X
SAPL D109-03-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.922.973.800.920.50.90T
SAPL D105-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.723.304.200.950.750.87X
SAPL D102-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.314.108.800.901.250.92X
SALC25-02-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

AmaZuluSo sánh số liệuKaizer Chiefs
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AmaZulu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Kaizer Chiefs
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem8XemXem4XemXem14XemXem30.8%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
AmaZulu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem9XemXem7XemXem9XemXem36%XemXem14XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kaizer Chiefs
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem7XemXem7XemXem12XemXem26.9%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem1XemXem7XemXem5XemXem7.7%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AmaZulu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1291301010
Chủ6412057
Khách6501053
Kaizer Chiefs
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng128420913
Chủ6322067
Khách6520036
Chi tiết về HT/FT
AmaZulu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng222274213
Chủ200250112
Khách022024101
Kaizer Chiefs
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501355115
Chủ500032102
Khách001323013
Thời gian ghi bàn thắng
AmaZulu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1242100245
Chủ1121000223
Khách0121100022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1231100240
Chủ1110000220
Khách0121100020
Kaizer Chiefs
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2320204027
Chủ1310102023
Khách1010102004
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2310103004
Chủ1300101001
Khách1010002003
3 trận sắp tới
AmaZulu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D118-05-2024KháchSekhukhune United7 ngày
SAPL D125-05-2024ChủLamontville Golden Arrows14 ngày
Kaizer Chiefs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D118-05-2024ChủPolokwane City FC7 ngày
SAPL D125-05-2024KháchCape Town Spurs14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AmaZulu
Chấn thương
Án treo giò
Kaizer Chiefs
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng30.0% [9]
  • [12] 40.0%Hòa30.0% [9]
  • [10] 33.3%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng10.0% [3]
  • [7] 23.3%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

AmaZulu VS Kaizer Chiefs ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues