Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] FC Rapperswil-Jona |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 16 | 83.3% |
[SWI Divison 1-] Etoile Carouge |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 14 | 66.7% |
FC Rapperswil-Jona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 11-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
SUI PL | 26-11-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | B | ||||||||
SUI PL | 06-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | B | ||||||||
SUI PL | 09-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
SUI PL | 23-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI D3 | 10-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
SWPO | 02-06-10 | 5 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SWPO | 29-05-10 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Rapperswil-Jona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etoile Carouge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.46 | 4.45 | 4.80 | 0.76 | 1 | 1.00 | T | ||
SUI PL | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
SUI PL | 17-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Rapperswil-Jona |
FC Rapperswil-Jona |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 8 | 5 | 5 | 2 | 5 | 9 | 11 | 14 |
Chủ | 4 | 3 | 4 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 5 | 5 | 5 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 |
Chủ | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 4 | 6 | 3 | 4 | 13 | 7 | 3 | 13 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 | 3 | 5 |
Khách | 4 | 3 | 2 | 5 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 6 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | Delemont | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Chủ | FC St.Gallen U21 | 7 ngày |