So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Longford Town
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Longford TownSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-] Longford Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204812633.3%
[IRE First Division-] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

Longford Town            
Chủ - Khách
Cobh RamblersLongford Town
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Longford TownCobh Ramblers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE D101-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 72.163.452.71H0.940.250.88TX
IRE D106-10-232 - 0
(1 - 0)
9 - 31.823.653.40B0.820.51.00BX
IRE D129-07-230 - 1
(0 - 1)
2 - 22.943.452.04B0.94-0.250.82BX
IRE D105-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 51.913.353.35B0.910.50.91BX
IRE D104-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 61.793.603.50H1.020.750.80TX
IRE D107-10-222 - 4
(0 - 1)
2 - 44.604.101.52T0.87-10.95TT
IRE D106-08-222 - 0
(1 - 0)
11 - 21.444.255.20T0.7911.03TX
IRE D127-05-222 - 4
(1 - 1)
3 - 43.553.551.80T1.02-0.50.80TT
IRE D112-04-222 - 0
(1 - 0)
5 - 51.474.105.00T0.8710.95TX
IRE D117-10-200 - 1
(0 - 0)
- 1.544.204.30B0.9710.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Longford Town            
Chủ - Khách
Longford TownTreaty United
Finn HarpsLongford Town
Longford TownKerry FC
UC DublinLongford Town
Longford TownWexford (Youth)
Longford TownCork City
Wexford (Youth)Longford Town
Longford TownBray Wanderers
Kerry FCLongford Town
Cobh RamblersLongford Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE D113-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 22.293.302.61T0.7901.03TT
IRE D110-05-243 - 2
(2 - 2)
9 - 31.783.403.80B1.020.750.80BT
IRE D106-05-242 - 1
(2 - 0)
6 - 42.613.402.37T1.0000.82TT
IRE D103-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 11.573.654.70B0.810.751.01BX
IRE D127-04-241 - 2
(0 - 2)
6 - 55.204.401.43B0.82-1.251.00BH
IRE D120-04-241 - 4
(1 - 2)
8 - 97.004.351.33B0.94-1.250.88BT
IRE D116-04-242 - 2
(0 - 0)
5 - 61.563.904.50H1.0410.78TT
IRE D113-04-240 - 3
(0 - 0)
9 - 32.713.452.16B0.89-0.250.93BT
IRE D105-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 73.003.352.05B1.01-0.250.81BT
IRE D101-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 72.163.452.71H0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersTreaty United
Cobh RamblersCork City
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersBray Wanderers
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Cobh RamblersWexford (Youth)
Cork CityCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Bray WanderersCobh Ramblers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 31.973.353.200.970.50.85X
IRE D110-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 55.003.751.530.79-11.03T
IRE D106-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.953.503.351.020.50.80T
IRE D103-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.402.350.9700.85T
IRE D126-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 22.233.402.650.990.250.83T
IRE D119-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.453.302.450.9100.91X
IRE D112-04-242 - 4
(0 - 1)
1 - 32.823.352.140.90-0.250.92T
IRE D105-04-243 - 0
(2 - 0)
8 - 11.394.305.900.7011.13T
IRE D101-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 72.163.452.71H0.940.250.88TX
IRE D129-03-242 - 2
(1 - 1)
5 - 41.803.603.500.800.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Longford TownSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 21Tổng số mất bàn18
  • 2.1Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Longford Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Longford Town
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Cobh Ramblers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Longford Town
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45510126
Chủ2330054
Khách2221072
Cobh Ramblers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng27510713
Chủ1331048
Khách1420035
Chi tiết về HT/FT
Longford Town
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng131013105
Chủ101002103
Khách030011002
Cobh Ramblers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210221025
Chủ110101022
Khách100120003
Thời gian ghi bàn thắng
Longford Town
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4133102013
Chủ2120002011
Khách2013100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4021002002
Chủ2010002001
Khách2011000001
Cobh Ramblers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211204621
Chủ1201003410
Khách0010201211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210203310
Chủ1200002200
Khách0010201110
3 trận sắp tới
Longford Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D131-05-2024KháchTreaty United6 ngày
IRE D103-06-2024KháchWexford (Youth)9 ngày
IRE D113-06-2024KháchKerry FC19 ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D131-05-2024ChủKerry FC6 ngày
IRE D103-06-2024KháchBray Wanderers9 ngày
IRE D107-06-2024ChủFinn Harps13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Longford Town
Chấn thương
Án treo giò
Cobh Ramblers
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Longford Town VS Cobh Ramblers ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues