Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NPL Victoria 2-] Kingston City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 9 | 33.3% |
[NPL Victoria 2-] Caroline Springs George Cross |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
Kingston City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kingston City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 30-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
Aus VD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
Aus VD1 | 22-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.75 | 4.10 | 3.50 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
Aus VD1 | 15-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.04 | 3.55 | 2.89 | H | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | X |
Aus VD1 | 08-04-24 | 4 - 4 (4 - 1) | 4 - 14 | 2.44 | 3.75 | 2.36 | H | 0.91 | 0 | 0.85 | H | T |
A FFA Cup | 29-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.01 | 12.50 | 19.00 | T | 0.88 | 3.5 | 0.88 | T | X |
Aus VD1 | 22-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.12 | 3.70 | 2.64 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Aus VD1 | 15-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | 2.84 | 3.65 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
Aus VD1 | 08-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | 2.17 | 3.75 | 2.55 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | X |
Aus VD1 | 04-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.84 | 3.70 | 3.25 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Caroline Springs George Cross |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus VD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
A FFA Cup | 23-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 4 | 1.36 | 4.95 | 5.40 | 0.97 | 1.5 | 0.79 | T | ||
Aus VD1 | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 1 | 2.17 | 3.60 | 2.60 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | ||
Aus VD1 | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | H | ||
Aus VD1 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.71 | 4.05 | 3.75 | 0.90 | 0.75 | 0.94 | X | ||
A FFA Cup | 27-03-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 4 - 8 | 3.90 | 4.05 | 1.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
Aus VD1 | 24-03-24 | 5 - 2 (3 - 2) | 10 - 4 | |||||||||
Aus VD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | |||||||||
Aus VD1 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Aus VD1 | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Kingston City |
Kingston City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Aus VD1 | 17-05-2024 | Chủ | Western United FC NPL | 7 ngày |
Aus VD1 | 24-05-2024 | Khách | Melbourne Heart (Youth) | 14 ngày |
Aus VD1 | 31-05-2024 | Chủ | Northcote City | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Aus VD1 | 17-05-2024 | Khách | Melbourne Heart (Youth) | 7 ngày |
Aus VD1 | 24-05-2024 | Khách | Werribee City | 14 ngày |
Aus VD1 | 31-05-2024 | Khách | Brunswick City | 21 ngày |