So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
0.79
1.5
1.01
2.21
2.70
3.35
Live
1.02
0.25
0.84
0.95
1.5
0.89
2.32
2.72
3.35
Run
0.67
0
1.23
4.76
0.5
0.05
12.50
1.03
14.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.05
0.80
1.5
1.05
2.05
2.90
3.70
Live
1.00
0.25
0.85
0.98
1.5
0.88
2.35
2.70
3.70
Run
0.60
0
1.30
16.00
0.5
0.02
19.00
1.02
41.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.88
0.78
1.5
1.02
2.15
2.75
3.45
Live
0.97
0.25
0.87
1.01
1.5
0.81
2.26
2.56
3.50
Run
0.66
0
1.28
4.76
0.5
0.12
7.20
1.16
10.00
188betSớm
0.92
0.25
0.92
0.80
1.5
1.02
2.21
2.70
3.35
Live
1.03
0.25
0.85
0.93
1.5
0.93
2.32
2.72
3.35
Run
0.68
0
1.25
5.00
0.5
0.06
12.00
1.03
14.50
SbobetSớm
0.94
0.25
0.88
0.89
1.5
0.91
2.20
2.54
3.40
Live
1.03
0.25
0.81
1.03
1.5
0.79
2.30
2.58
3.33
Run
0.61
0
1.29
5.26
0.5
0.05
8.00
1.12
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes Rio Cuarto
ChủHòaKhách
Temperley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes Rio CuartoSo Sánh Sức MạnhTemperley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 4H 2B
    2T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-11] Estudiantes Rio Cuarto
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
321111102626441134.4%
165651413211631.3%
16655121323537.5%
613236616.7%
[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
32101482723441031.3%
166731710251037.5%
16475101319825.0%
60332630.0%

Thành tích đối đầu

Estudiantes Rio Cuarto            
Chủ - Khách
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoTemperley
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoTemperley
Estudiantes Rio CuartoTemperley
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoTemperley
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D228-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.142.883.25T0.860.250.96TX
ARG D216-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 82.203.003.20T0.920.250.94TX
ARG D211-02-232 - 0
(1 - 0)
2 - 62.592.882.59B0.9100.91BT
ARG D222-07-220 - 0
(0 - 0)
6 - 42.052.863.55H1.050.50.77TX
ARG D212-11-211 - 3
(0 - 2)
7 - 32.262.753.20B0.970.250.85BT
ARG D216-07-211 - 1
(1 - 1)
9 - 22.462.752.85H0.7701.05HH
ARG D220-12-200 - 0
(0 - 0)
6 - 72.582.762.70H0.8700.95HX
ARG D208-02-200 - 0
(0 - 0)
4 - 22.323.052.57H0.7500.95HX
ARG D217-08-193 - 0
(2 - 0)
3 - 52.383.052.50T0.8000.90TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Estudiantes Rio Cuarto            
Chủ - Khách
Gimnasia MendozaEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoAldosivi Mar del Plata
Racing de CordobaEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoAlmirante Brown
Atletico AtlantaEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoDefensores Unidos
Deportivo MadrynEstudiantes Rio Cuarto
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D225-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.982.873.75H0.980.50.84TX
ARG D218-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.052.673.90B1.050.50.77BX
ARG D211-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.362.703.05H1.060.250.76TX
ARG D205-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 02.362.812.94H1.070.250.75TT
ARG D228-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 92.212.823.20T0.930.250.89TX
ARG D220-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 01.783.004.45B1.040.750.78BT
ARG D214-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.852.844.40B0.850.50.97BX
ARG D206-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.272.753.15H0.970.250.79TT
ARG D230-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 11.882.864.20T0.880.50.94TT
ARG D222-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.202.713.35B0.890.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Temperley            
Chủ - Khách
TemperleyAtletico Atlanta
Defensores UnidosTemperley
TemperleyDeportivo Madryn
Atletico RafaelaTemperley
Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley
TemperleySan Telmo
Chaco For EverTemperley
TemperleyDefensores de Belgrano
AlmagroTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D225-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 02.262.723.250.970.250.85T
ARG D218-08-243 - 1
(0 - 0)
5 - 32.782.802.481.0200.80T
ARG D213-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.202.773.300.900.250.92X
ARG D206-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.502.792.770.8101.01X
ARG C01-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.642.882.530.9500.87X
ARG D226-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.332.763.051.050.250.77X
ARG D219-07-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.252.713.250.940.250.88X
ARG D213-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.212.803.200.930.250.89X
ARG D206-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.592.882.590.8800.88X
ARG D229-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.623.054.850.850.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Estudiantes Rio CuartoSo sánh số liệuTemperley
  • 6Tổng số ghi bàn4
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.4
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes Rio Cuarto
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem15XemXem0XemXem14XemXem51.7%XemXem14XemXem48.3%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Temperley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem13XemXem1XemXem15XemXem44.8%XemXem10XemXem34.5%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Estudiantes Rio Cuarto
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem11XemXem7XemXem11XemXem37.9%XemXem14XemXem48.3%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem2XemXem4XemXem8XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem9XemXem3XemXem3XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Temperley
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem9XemXem9XemXem11XemXem31%XemXem13XemXem44.8%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem2XemXem6XemXem7XemXem13.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
615016.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Estudiantes Rio Cuarto
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1113410816
Chủ55400310
Khách6801056
Temperley
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211411620
Chủ57111214
Khách7430046
Chi tiết về HT/FT
Estudiantes Rio Cuarto
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510484115
Chủ200143112
Khách310341003
Temperley
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501394133
Chủ101352120
Khách400042013
Thời gian ghi bàn thắng
Estudiantes Rio Cuarto
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1033124217
Chủ0002123104
Khách1031001113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1023123114
Chủ0002122002
Khách1021001112
Temperley
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121205537
Chủ0011004433
Khách0110201104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121204322
Chủ0011003221
Khách0110201101
3 trận sắp tới
Estudiantes Rio Cuarto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D207-09-2024KháchDeportivo Moron1 ngày
ARG D213-09-2024KháchCA Brown Adrogue7 ngày
ARG D220-09-2024ChủAlmagro14 ngày
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D207-09-2024ChủColon de Santa Fe1 ngày
ARG D213-09-2024ChủAldosivi Mar del Plata7 ngày
ARG D220-09-2024KháchAtletico Mitre de Santiago del Estero14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Estudiantes Rio Cuarto
Chấn thương
Án treo giò
Temperley
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng31.3% [10]
  • [11] 34.4%Hòa43.8% [10]
  • [10] 31.3%Bại25.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng12.5% [4]
  • [6] 18.8%Hòa21.9% [7]
  • [5] 15.6%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.72
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Estudiantes Rio Cuarto VS Temperley ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues