Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CONMEBOL U20 Women's Sudamericano-] Paraguay (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
[CONMEBOL U20 Women's Sudamericano-] Colombia (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | 15 | 83.3% |
Paraguay (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAme GF | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 28-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
SAme GF | 31-05-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.69 | 3.55 | 3.60 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CON WU20 | 29-01-18 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 1.36 | 4.55 | 5.10 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | T |
CON WU20 | 13-01-18 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 4 | 1.80 | 3.60 | 3.50 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
CON WU20 | 25-01-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.45 | 3.20 | 2.10 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
CON WU20 | 05-02-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.65 | 3.00 | 2.05 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CON WU20 | 16-03-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | 0.65 | -0.25 | 1.05 | B | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Paraguay (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 30-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.97 | 3.30 | 3.20 | T | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
CON WU20 | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | 8.20 | 5.30 | 1.19 | B | 0.87 | -1.75 | 0.83 | B | X |
CON WU20 | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
CON WU20 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.72 | 3.40 | 3.65 | H | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | X |
CON WU20 | 15-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.28 | 4.40 | 7.10 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | T |
CON WU20 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | T | ||||||||
CON WU20 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.24 | 3.70 | 2.48 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | X |
SAme GF | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SAme GF | 09-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
SAme GF | 05-10-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | 3.55 | 3.60 | 1.69 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Colombia (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 29-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.57 | 3.85 | 4.45 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
CON WU20 | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 13 - 3 | 1.25 | 4.90 | 6.80 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
CON WU20 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.01 | 9.60 | 17.00 | 0.89 | 3 | 0.81 | X | ||
CON WU20 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.37 | 4.45 | 6.00 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | ||
CON WU20 | 18-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
CON WU20 | 16-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 6 | 1.58 | 3.75 | 4.60 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
CON WU20 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | |||||||||
INT FRL | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | 4.55 | 3.75 | 1.58 | 1.00 | -0.75 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SAme GF | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Paraguay (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Colombia (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Paraguay (w) U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Colombia (w) U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|