[UEFA European U17 Championship-] Portugal U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
[UEFA European U17 Championship-] Poland U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Portugal U17 |
Chủ - Khách |
---|
Poland U17Portugal U17 |
Portugal U17Poland U17 |
Poland U17Portugal U17 |
Poland U17Portugal U17 |
Portugal U17Poland U17 |
Portugal U17Poland U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-10-23 | 2 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 25-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 25-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 07-09-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
UEFA U17 | 23-03-19 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 1.52 | 3.85 | 4.35 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
UEFA U17 | 12-03-17 | 3 - 3 (2 - 2) | - | 1.31 | 4.60 | 7.10 | H | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Portugal U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 27-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.97 | 3.55 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | H |
UEFA U17 | 24-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 21-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 26-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 20-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 12-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 10-02-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 25-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poland U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 27-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.90 | 3.60 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
UEFA U17 | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
UEFA U17 | 21-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UEFA U17 | 26-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
UEFA U17 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UEFA U17 | 20-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 10-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 08-02-24 | 3 - 4 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 06-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
WCU17 | 17-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 5 | 6.70 | 5.00 | 1.29 | 0.88 | -1.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Portugal U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Poland U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portugal U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Poland U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|