[BRA RJ A2-1] Duque de Caxias RJ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 3 | 17 | 1 | 62.5% |
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 50.0% |
4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | 1 | 75.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 14 | 66.7% |
[BRA RJ A2-7] CEAC/Araruama |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 | 7 | 28.6% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 0.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% |
Duque de Caxias RJ |
Chủ - Khách |
---|
CEAC/AraruamaDuque de Caxias RJ |
Duque de Caxias RJCEAC/Araruama |
CEAC/AraruamaDuque de Caxias RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 11-11-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA RJC | 05-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
BRA RJC | 28-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Duque de Caxias RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 22-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | H | ||||||||
BRA RJC | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
BRA RJC | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
BRA RJC | 18-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.10 | 3.10 | 1.98 | T | 0.97 | -0.25 | 0.73 | T | T |
BRA RJC | 03-11-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 0 | T | ||||||||
BRA RJC | 28-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
BRA RJC | 25-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CEAC/Araruama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
BRA RJ A2 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
BRA RJ A2 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
BRA RC | 23-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RC | 16-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RJ A2 | 02-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | |||||||||
BRA RJ A2 | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA RJ A2 | 08-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.08 | 2.96 | 3.00 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BRA RJ A2 | 01-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
BRA RJ A2 | 27-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Duque de Caxias RJ |
Duque de Caxias RJ |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA RC | 24-07-2024 | Chủ | CFRJ Marica RJ | 46 ngày |
BRA RC | 02-08-2024 | Khách | CFRJ Marica RJ | 55 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|