Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POL Liga 3-] Wisla Krakow II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Dalin Myslenice |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
Wisla Krakow II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Wisla Krakow II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-05-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
Pol L3 | 17-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
Pol L3 | 17-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 19-11-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 21-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
Pol L3 | 02-09-23 | 8 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
Pol L3 | 26-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dalin Myslenice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 01-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
Pol L3 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 28-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
Pol L3 | 14-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Pol L3 | 25-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 08-06-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 04-06-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 03-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 24-09-22 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 15 | |||||||||
Pol L3 | 24-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wisla Krakow II |
Wisla Krakow II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|