So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.25
1.00
0.86
2.25
1.00
2.13
3.40
3.15
Live
0.92
0.5
0.95
0.82
2.25
1.05
1.92
3.40
3.75
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
3.5
0.03
1.01
8.20
51.00
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.85
2.25
1.00
2.10
3.25
3.20
Live
0.97
0.5
0.87
0.88
2.25
0.98
1.95
3.30
4.10
Run
0.67
0
1.25
9.50
3.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.99
0.85
2.25
0.99
2.12
3.20
3.40
Live
0.98
0.5
0.94
0.82
2.25
1.08
1.98
3.30
3.65
Run
0.71
0
1.26
6.66
3.5
0.08
1.05
7.90
195.00
188betSớm
0.89
0.25
1.01
0.87
2.25
1.01
2.13
3.40
3.15
Live
0.93
0.5
0.97
0.86
2.25
1.02
1.92
3.40
3.75
Run
7.14
0.25
0.04
7.14
3.5
0.04
1.01
8.20
51.00
SbobetSớm
0.90
0.25
1.00
0.86
2.25
1.02
2.11
3.18
3.20
Live
0.99
0.5
0.93
0.85
2.25
1.05
1.99
3.37
3.82
Run
0.69
0
1.29
9.09
3.5
0.03
1.01
15.50
250.00

Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
Metz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhMetz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-3] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3819811483165350.0%
191045241434752.6%
19946241731347.4%
6321951150.0%
[FRA Ligue 2-] Metz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204710633.3%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D222-04-231 - 3
(1 - 3)
2 - 62.173.352.92B0.940.250.88BT
FRA D207-11-223 - 2
(2 - 1)
3 - 102.243.402.78B1.010.250.81BT
FRA D106-03-221 - 0
(0 - 0)
12 - 32.043.453.70T1.040.50.84TX
FRA D130-10-211 - 1
(1 - 1)
5 - 82.653.402.65H0.9400.94HX
FRA D107-02-211 - 0
(1 - 0)
8 - 22.043.303.50T1.040.50.84TX
FRA D125-10-202 - 0
(1 - 0)
5 - 32.623.252.55B0.9700.91BX
FRA D102-02-203 - 1
(1 - 0)
3 - 82.633.002.71B0.9100.97BT
FRA D125-09-190 - 1
(0 - 1)
8 - 51.733.654.40B0.950.750.93BX
FRA D117-01-183 - 0
(2 - 0)
6 - 32.593.402.70B0.9000.98BT
FRA D114-10-173 - 1
(0 - 1)
12 - 51.434.256.00T1.081.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneRodez Aveyron
QuevillySaint Etienne
Saint EtienneRodez Aveyron
GuingampSaint Etienne
Saint EtienneCaen
GrenobleSaint Etienne
Saint EtienneBordeaux
AjaccioSaint Etienne
Saint EtienneConcarneau
ValenciennesSaint Etienne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D224-05-242 - 0
(0 - 0)
14 - 61.873.653.70T0.870.51.01TX
FRA D217-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 84.003.801.70B0.92-0.750.90BT
FRA D210-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 61.783.803.65H0.990.750.83TX
FRA D204-05-242 - 2
(0 - 2)
6 - 52.633.202.46H0.9700.85HT
FRA D227-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.743.653.95T0.960.750.86TX
FRA D223-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 53.353.451.95T0.87-0.50.95TX
FRA D220-04-242 - 1
(0 - 1)
8 - 101.643.954.25T0.860.750.96TT
FRA D213-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 73.553.052.04B0.78-0.51.04BH
FRA D206-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.544.005.00T0.9910.83TX
FRA D230-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 44.353.451.72T0.87-0.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Metz            
Chủ - Khách
MetzParis Saint Germain (PSG)
StrasbourgMetz
MetzRennes
MetzLille
Le HavreMetz
MetzLens
Stade BrestoisMetz
MetzMonaco
ReimsMetz
MetzClermont
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D119-05-240 - 2
(0 - 2)
1 - 105.205.001.510.84-1.251.04X
FRA D112-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 62.073.503.200.820.251.06T
FRA D104-05-242 - 3
(2 - 1)
2 - 53.503.802.000.88-0.51.00T
FRA D128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 44.654.051.700.97-0.750.91T
FRA D121-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.083.353.701.070.50.81X
FRA D112-04-242 - 1
(2 - 1)
5 - 24.003.801.890.99-0.50.89T
FRA D107-04-244 - 3
(3 - 1)
8 - 51.534.106.600.9410.94T
FRA D130-03-242 - 5
(0 - 3)
5 - 55.304.201.600.84-11.04T
FRA D117-03-242 - 1
(1 - 1)
7 - 71.524.306.300.8910.99T
FRA D110-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.453.252.971.110.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuMetz
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn21
  • 0.8Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem20XemXem3XemXem16XemXem51.3%XemXem14XemXem35.9%XemXem24XemXem61.5%XemXem
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem16XemXem7XemXem16XemXem41%XemXem11XemXem28.2%XemXem18XemXem46.2%XemXem
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem11XemXem55%XemXem
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Metz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AS Saint-Étienne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Metz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
AS Saint-Étienne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Metz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
AS Saint-Étienne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Metz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D202-06-2024KháchMetz3 ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D202-06-2024ChủSaint Etienne3 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò
Metz
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

AS Saint-Étienne
Đội hình ()
Dự bị
Metz
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng% []
  • [8] 21.1%Hòa% []
  • [11] 28.9%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng0% []
  • [4] 10.5%Hòa0% []
  • [5] 13.2%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
    31 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [2] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Saint-Étienne VS Metz ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues