Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZIM Premier League-2] FC Platinum |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 13 | 6 | 5 | 33 | 18 | 45 | 2 | 54.2% |
12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 8 | 27 | 2 | 66.7% |
12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 18 | 1 | 41.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
[ZIM Premier League-14] GreenFuel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 9 | 9 | 17 | 22 | 27 | 14 | 25.0% |
12 | 5 | 7 | 0 | 13 | 6 | 22 | 6 | 41.7% |
12 | 1 | 2 | 9 | 4 | 16 | 5 | 18 | 8.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
FC Platinum |
Chủ - Khách |
---|
FC PlatinumGreenFuel |
GreenFuelFC Platinum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 21-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 04-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Platinum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 14-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
ZIM LEG | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 25-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GreenFuel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 25-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ZIM LEG | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Platinum |
FC Platinum |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 19-05-2024 | Khách | Highlanders | 15 ngày |
ZIM LEG | 26-05-2024 | Chủ | Hwange Colliery | 22 ngày |
ZIM LEG | 02-06-2024 | Khách | Yadah FC | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 19-05-2024 | Chủ | ZPC Kariba | 15 ngày |
ZIM LEG | 26-05-2024 | Khách | Manica Diamond | 22 ngày |
ZIM LEG | 02-06-2024 | Chủ | Bikita Minerals FC | 29 ngày |