Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZA Women's League-] First Touch Academy (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
[ZA Women's League-] TS Galaxy (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | 12 | 66.7% |
First Touch Academy (w) |
Chủ - Khách |
---|
First Touch Academy (W)TS Galaxy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAWL | 19-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
First Touch Academy (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAWL | 20-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
SAWL | 17-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 5 | B | ||||||||
SAWL | 25-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
SAWL | 19-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
SAWL | 04-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
SAWL | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | H | ||||||||
SAWL | 16-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
SAWL | 04-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
SAWL | 01-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
SAWL | 05-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TS Galaxy (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAWL | 28-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 3 | |||||||||
SAWL | 09-03-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
SAWL | 06-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
SAWL | 19-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
SAWL | 21-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
SAWL | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
SAWL | 20-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
SAWL | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
SAWL | 12-02-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
SAWL | 10-02-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
First Touch Academy (w) |
First Touch Academy (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|