Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS QLD Women's League-] Logan Lightning (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 83.3% |
[AUS QLD Women's League-] Gold Coast Knights (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 6 | 100.0% |
Logan Lightning (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Logan Lightning (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 4.40 | 4.45 | 1.43 | T | 0.76 | -1.25 | 0.94 | T | X |
AUS WQSL | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | T | ||||||||
AUS WQSL | 06-04-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
AUS WQSL | 22-03-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 2 - 5 | 1.76 | 4.05 | 2.99 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | T |
AUS WQSL | 27-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.47 | 4.65 | 3.90 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
AUS WQSL | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
AUS WQSL | 13-08-23 | 5 - 4 (4 - 2) | 6 - 7 | 2.54 | 3.75 | 2.04 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | T |
AUS WQSL | 05-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.98 | 3.95 | 1.78 | B | 0.92 | -0.5 | 0.78 | B | T |
AUS WQSL | 30-07-23 | 2 - 10 (2 - 5) | 2 - 11 | 13.00 | 11.00 | 1.01 | B | 0.90 | -4 | 0.80 | B | T |
AUS WQSL | 23-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.24 | 5.30 | 6.40 | T | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Gold Coast Knights (w) |
Chủ - Khách |
---|
Dare southwest Queensland (W)Gold Coast Knights (W) |
Virginia United SC (W)Gold Coast Knights (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
AUS WQSL | 04-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 2 - 2 |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Logan Lightning (w) |
Logan Lightning (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|