Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LIT Cup-] Lietava Jonava |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[LIT Cup-] Atomsfera Mazeikiai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
Lietava Jonava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT Cup | 07-05-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 10-09-21 | 2 - 5 (2 - 2) | 5 - 6 | 7.70 | 5.80 | 1.18 | T | 0.82 | -2 | 0.88 | T | T |
LIT D2 | 14-05-21 | 7 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 02-08-20 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | 4.65 | 4.30 | 1.42 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
LIT D2 | 06-07-19 | 4 - 2 (0 - 0) | 10 - 0 | T | ||||||||
LIT D2 | 25-03-19 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 8 | 5.00 | 4.65 | 1.36 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Lietava Jonava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | T | ||||||||
LIT Cup | 04-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 08-11-23 | 2 - 5 (1 - 2) | - | B | ||||||||
LIT D2 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | H | ||||||||
LIT D2 | 31-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | B | ||||||||
LIT D2 | 27-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
LIT D2 | 21-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 13-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
LIT D2 | 07-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
LIT D2 | 29-09-23 | 4 - 3 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.30 | 4.75 | 5.80 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atomsfera Mazeikiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
LIT Cup | 07-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
LIT D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
LIT D2 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
LIT D2 | 12-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
LIT D2 | 07-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
LIT D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
LIT D2 | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Lit II Lyga | 07-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lietava Jonava |
Lietava Jonava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 25-05-2024 | Chủ | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 4 ngày |
LIT D2 | 02-06-2024 | Khách | Ekranas Panevezys | 12 ngày |
LIT D2 | 08-06-2024 | Chủ | Garr and Ava | 18 ngày |