Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[PAR Women's League-] Club Guarani (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% |
[PAR Women's League-] Sol de America (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 11 | 50.0% |
Club Guarani (w) |
Chủ - Khách |
---|
Sol de America (W)Club Guarani (W) |
Club Guarani (W)Sol de America (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Parag WL | 24-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
Parag WL | 13-03-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Club Guarani (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Parag WL | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | H | ||||||||
Parag WL | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
Parag WL | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
Parag WL | 20-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 9 | T | ||||||||
Parag WL | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
Parag WL | 26-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
Parag WL | 22-11-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 4 | 6.10 | 4.65 | 1.29 | B | 0.79 | -1.5 | 0.91 | B | T |
Parag WL | 18-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
Parag WL | 10-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
Parag WL | 28-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sol de America (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Parag WL | 13-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Parag WL | 05-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
Parag WL | 10-07-22 | 0 - 8 (0 - 2) | 0 - 7 | |||||||||
Parag WL | 24-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
Parag WL | 12-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
Parag WL | 23-05-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
Parag WL | 13-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Parag WL | 05-05-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
Parag WL | 25-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Parag WL | 19-03-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Club Guarani (w) |
Club Guarani (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|