Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[URU Segunda League-] CA Atenas de San Carlos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | 2 | 0.0% |
[URU Segunda League-] Colon CF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
CA Atenas de San Carlos |
Chủ - Khách |
---|
Plaza ColoniaCA Atenas |
CA AtenasTorque |
Colon CFCA Atenas |
CA AtenasRentistas |
CSyD CooperCA Atenas |
CA AtenasPlaza Colonia |
CS CerritoCA Atenas |
CA AtenasPotencia |
Bella VistaCA Atenas |
CA AtenasRentistas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.00 | 3.60 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
URU D2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
URU D2 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
URU D2 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
URU D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
URU D2 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
URU D2 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
URU D2 | 04-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
URU D2 | 29-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
URU D2 | 26-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Colon CF |
Chủ - Khách |
---|
Colon CFIA Sud America |
Colon CFPlaza Colonia |
CS CerritoColon CF |
CSyD CooperColon CF |
Colon CFCA Atenas |
TorqueColon CF |
Colon CFRentistas |
Colon CFPotencia |
CSyD CooperColon CF |
Colon CFCentral Espanol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
URU D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 12 | |||||||||
URU D2 | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
URU D2 | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 2.27 | 3.10 | 2.79 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
URU D2 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
URU D2 | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
URU D2 | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
U Cup | 18-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 7 | |||||||||
URU D2 | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
URU D2 | 08-10-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 0 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
CA Atenas de San Carlos |
CA Atenas de San Carlos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|